Bản dịch của từ Apartment building trong tiếng Việt
Apartment building

Apartment building (Noun)
Một tòa nhà có nhiều căn hộ hoặc đơn vị ở.
A building that contains multiple apartments or residential units.
The apartment building is located on Main Street.
Tòa nhà chung cư nằm trên Đại lộ chính.
There is no elevator in the apartment building.
Không có thang máy trong tòa nhà chung cư.
Is the apartment building near the public transportation station?
Tòa nhà chung cư gần trạm giao thông công cộng không?
The new apartment building offers a gym and a swimming pool.
Tòa nhà chung cư mới cung cấp phòng tập gym và hồ bơi.
Living in an apartment building can foster a sense of community.
Sống trong tòa nhà chung cư có thể tạo ra cảm giác cộng đồng.
Is the apartment building near public transportation?
Tòa nhà chung cư gần phương tiện giao thông công cộng không?
Cụm từ "apartment building" chỉ một loại công trình nhà ở nhiều tầng, nơi có nhiều căn hộ được thiết kế để cho thuê hoặc bán. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và được sử dụng rộng rãi để chỉ một tòa nhà chứa nhiều căn hộ riêng lẻ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "block of flats", tuy nhiên cả hai cụm từ đều mang ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong sinh hoạt hàng ngày.
Thuật ngữ "apartment building" xuất phát từ tiếng Latinh "apartare", có nghĩa là "tách rời" hoặc "phân khu". Hình thức kiến trúc này phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 19, khi đô thị hóa gia tăng, nhu cầu về chỗ ở dày đặc trong các thành phố. Các tòa nhà chung cư được thiết kế để chứa nhiều hộ gia đình trong cùng một tòa, phản ánh nhu cầu về sự tiện nghi và tối ưu hóa diện tích sử dụng. Ngày nay, khái niệm này gắn liền với sự phát triển đô thị bền vững và lối sống hiện đại.
Cụm từ "apartment building" được sử dụng với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nhà ở, bất động sản và cuộc sống đô thị. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được tham chiếu trong các cuộc thảo luận về lựa chọn chỗ ở, quy hoạch đô thị hoặc thị trường cho thuê. "Apartment building" thường gắn liền với những vấn đề như tiện nghi, an ninh và cộng đồng cư dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
