Bản dịch của từ Apartment building trong tiếng Việt

Apartment building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apartment building (Noun)

əpˈɑɹtmnt bˈɪldɪŋ
əpˈɑɹtmnt bˈɪldɪŋ
01

Một tòa nhà có nhiều căn hộ hoặc đơn vị ở.

A building that contains multiple apartments or residential units.

Ví dụ

The apartment building is located on Main Street.

Tòa nhà chung cư nằm trên Đại lộ chính.

There is no elevator in the apartment building.

Không có thang máy trong tòa nhà chung cư.

Is the apartment building near the public transportation station?

Tòa nhà chung cư gần trạm giao thông công cộng không?

02

Một loại nhà ở dành cho nhiều gia đình thường bao gồm nhiều tầng và có thể cung cấp các tiện nghi chung.

A type of multifamily housing that typically consists of several floors and can provide shared amenities.

Ví dụ

The new apartment building offers a gym and a swimming pool.

Tòa nhà chung cư mới cung cấp phòng tập gym và hồ bơi.

Living in an apartment building can foster a sense of community.

Sống trong tòa nhà chung cư có thể tạo ra cảm giác cộng đồng.

Is the apartment building near public transportation?

Tòa nhà chung cư gần phương tiện giao thông công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apartment building/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Apart from these there are several changes which are expected to take place by 2018 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Apartment building

Không có idiom phù hợp