Bản dịch của từ Apatosaurus trong tiếng Việt

Apatosaurus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apatosaurus (Noun)

ˌæpətˈɔsəwəs
ˌæpətˈɔsəwəs
01

Một loài khủng long ăn cỏ khổng lồ sống vào cuối kỷ jura, có cổ và đuôi dài.

A huge herbivorous dinosaur of the late jurassic period with a long neck and tail.

Ví dụ

Apatosaurus lived in herds during the late Jurassic period.

Apatosaurus sống thành bầy vào thời kỳ Jura muộn.

Many people do not know about the Apatosaurus's long neck.

Nhiều người không biết về cái cổ dài của Apatosaurus.

Did the Apatosaurus eat plants or meat in its habitat?

Apatosaurus ăn thực vật hay thịt trong môi trường sống của nó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apatosaurus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apatosaurus

Không có idiom phù hợp