Bản dịch của từ Aphanitic trong tiếng Việt
Aphanitic

Aphanitic (Adjective)
(địa chất, thạch học) liên quan đến aphanit, đá lửa bao gồm các tinh thể khoáng cực nhỏ (hạt mịn quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Geology petrology pertaining to aphanites igneous rocks composed of microscopic mineral crystals fine grains too small to be visible to the naked eye.
The aphanitic texture of basalt is common in many volcanic areas.
Kết cấu aphanitic của đá bazan rất phổ biến ở nhiều khu vực núi lửa.
Aphanitic rocks do not show visible crystals under a standard microscope.
Đá aphanitic không hiển thị tinh thể rõ ràng dưới kính hiển vi thông thường.
Are aphanitic rocks found in the Appalachian Mountains?
Có phải đá aphanitic được tìm thấy ở dãy núi Appalachian không?
Họ từ
Từ "aphanitic" mang nghĩa mô tả cấu trúc của đá, đặc biệt là đá magma hoặc đá phun trào, có kích thước hạt quá nhỏ để nhìn thấy bằng mắt thường. Trong địa chất học, tính từ này chỉ rõ rằng các tinh thể khoáng vật trong đá không thể quan sát rõ ràng, thường phát triển trong môi trường lý tưởng ở nhiệt độ cao. Từ này không có khác biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ứng dụng chung trong ngành khoa học địa chất.
Từ "aphanitic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "phanerós" có nghĩa là "hiển nhiên" hoặc "nhìn thấy". Khoa học địa chất sử dụng thuật ngữ này để mô tả đá igneous có cấu trúc tinh thể nhỏ, khó nhận thấy bằng mắt thường. Lịch sử phát triển thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu khoáng vật và sự phân loại đá, cho phép các nhà địa chất phân tích và định danh các loại đá dựa trên yếu tố kích thước cấu trúc tinh thể.
Từ "aphanitic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc về ngữ cảnh địa chất, cụ thể liên quan đến kết cấu của đá. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong các khóa học về khoáng vật học hoặc địa chất học, khi mô tả các loại đá có tinh thể nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Sự phổ biến của nó trong các bài báo khoa học và tài liệu chuyên ngành là cao hơn, phản ánh tính chất kỹ thuật và chuyên môn của ngữ cảnh đó.