Bản dịch của từ Aphanitic trong tiếng Việt

Aphanitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphanitic (Adjective)

æfənˈɪtɪk
æfənˈɪtɪk
01

(địa chất, thạch học) liên quan đến aphanit, đá lửa bao gồm các tinh thể khoáng cực nhỏ (hạt mịn quá nhỏ để có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Geology petrology pertaining to aphanites igneous rocks composed of microscopic mineral crystals fine grains too small to be visible to the naked eye.

Ví dụ

The aphanitic texture of basalt is common in many volcanic areas.

Kết cấu aphanitic của đá bazan rất phổ biến ở nhiều khu vực núi lửa.

Aphanitic rocks do not show visible crystals under a standard microscope.

Đá aphanitic không hiển thị tinh thể rõ ràng dưới kính hiển vi thông thường.

Are aphanitic rocks found in the Appalachian Mountains?

Có phải đá aphanitic được tìm thấy ở dãy núi Appalachian không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphanitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphanitic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.