Bản dịch của từ Aphorise trong tiếng Việt
Aphorise

Aphorise (Verb)
Many leaders aphorise about unity during social movements like Black Lives Matter.
Nhiều nhà lãnh đạo thường nói về sự đoàn kết trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
Politicians do not always aphorise their true intentions in public speeches.
Các chính trị gia không phải lúc nào cũng bày tỏ ý định thật sự trong các bài phát biểu công khai.
Do social activists aphorise their messages effectively to reach the public?
Các nhà hoạt động xã hội có diễn đạt thông điệp của họ một cách hiệu quả để tiếp cận công chúng không?
Họ từ
Aphorise (động từ) là hành động diễn đạt một ý tưởng hoặc sự thật bằng hình thức một câu ngắn gọn, thường mang tính triết lý, nhằm truyền tải một thông điệp sâu sắc. Từ này có nguồn gốc từ "aphorism", miêu tả các câu nói nổi tiếng thường được sử dụng trong văn học và triết học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này, nhưng phụ thuộc vào ngữ cảnh, "aphorise" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "maximise" hay "summarise".
Từ "aphorise" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "aphorismos", có nghĩa là "định nghĩa" hoặc "phân định". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "aphorismus", với ý nghĩa liên quan đến một câu nói ngắn gọn, sắc sảo, thể hiện một chân lý hoặc nguyên tắc. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ Phục hưng, liên quan đến sự tôn vinh của các câu châm ngôn và trí tuệ. Ngày nay, "aphorise" được sử dụng để chỉ hành động làm rõ hoặc xây dựng một ý tưởng triết lý một cách cô đọng và sâu sắc.
Từ "aphorise" chưa được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "aphorise" thường xuất hiện trong các bài luận văn học hoặc triết học, nơi các tác giả hoặc nhà tư tưởng sử dụng để diễn đạt quan điểm hoặc suy ngẫm về cuộc sống qua những câu châm ngôn. Tuy nhiên, nó có thể ít được biết đến hoặc khó hiểu đối với người học ngôn ngữ chưa có kiến thức sâu về văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp