Bản dịch của từ Aphorise trong tiếng Việt

Aphorise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aphorise (Verb)

ˈæfəɹaɪz
ˈæfəɹaɪz
01

Để thể hiện một cái gì đó trong một câu nói hoặc đoạn văn ngắn, thông minh và thường mang tính triết lý.

To express something in a short clever and usually philosophical saying or piece of writing.

Ví dụ

Many leaders aphorise about unity during social movements like Black Lives Matter.

Nhiều nhà lãnh đạo thường nói về sự đoàn kết trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter.

Politicians do not always aphorise their true intentions in public speeches.

Các chính trị gia không phải lúc nào cũng bày tỏ ý định thật sự trong các bài phát biểu công khai.

Do social activists aphorise their messages effectively to reach the public?

Các nhà hoạt động xã hội có diễn đạt thông điệp của họ một cách hiệu quả để tiếp cận công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aphorise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aphorise

Không có idiom phù hợp