Bản dịch của từ Apophatism trong tiếng Việt
Apophatism

Apophatism (Noun)
Apophatism helps people understand God's nature beyond human comprehension.
Apophatism giúp mọi người hiểu bản chất của Chúa vượt qua sự hiểu biết của con người.
Many social discussions do not include apophatism in their arguments.
Nhiều cuộc thảo luận xã hội không bao gồm apophatism trong lập luận của họ.
Does apophatism influence social views on spirituality in communities?
Apophatism có ảnh hưởng đến quan điểm xã hội về tâm linh trong cộng đồng không?
Họ từ
Apophatism, hay còn gọi là "đạo lý phủ định", là một thuật ngữ triết học mô tả cách tiếp cận hiểu biết về Thượng Đế thông qua việc khẳng định những gì Ngài không phải là. Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong thần học Kitô giáo và có liên quan đến lý thuyết về sự hạn chế của ngôn ngữ trong việc diễn đạt bản chất thần thánh. Apophatism khác với kataphatism, phương pháp khẳng định những thuộc tính tích cực của Thượng Đế.
Từ "apophatism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "apophatikos", mang nghĩa là "khẳng định phủ định". Trong triết học, thuật ngữ này đề cập đến việc xác định Chúa hoặc những thực thể siêu nhiên bằng cách chỉ ra những điều mà Ngài không phải là. Apophatism đã được nghiên cứu trong bối cảnh thần học, nhấn mạnh rằng bản chất của thần thánh thường vượt qua khả năng diễn đạt của ngôn ngữ, do đó hình thành một mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "apophatism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Đặc biệt, nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh viết và nói mà chủ yếu gặp trong việc thảo luận về triết học hoặc thần học tại các cấp độ học thuật cao hơn. Trong những ngữ cảnh này, thuật ngữ này liên quan đến việc mô tả các khía cạnh của Thiên Chúa hoặc thực tại bằng cách chỉ ra những điều không thể diễn tả hay không có mặt. Giai điệu từ này thường mang tính chuyên ngành và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp