Bản dịch của từ Apophatism trong tiếng Việt

Apophatism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apophatism (Noun)

ˈeɪ.pə.fəˌtɪ.zəm
ˈeɪ.pə.fəˌtɪ.zəm
01

Một cách tiếp cận thần học nhấn mạnh đến sự bất lực của con người trong việc nắm bắt bản chất tối thượng của thiên chúa.

A theological approach that emphasizes the inability of human beings to grasp the ultimate nature of god.

Ví dụ

Apophatism helps people understand God's nature beyond human comprehension.

Apophatism giúp mọi người hiểu bản chất của Chúa vượt qua sự hiểu biết của con người.

Many social discussions do not include apophatism in their arguments.

Nhiều cuộc thảo luận xã hội không bao gồm apophatism trong lập luận của họ.

Does apophatism influence social views on spirituality in communities?

Apophatism có ảnh hưởng đến quan điểm xã hội về tâm linh trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apophatism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apophatism

Không có idiom phù hợp