Bản dịch của từ Apoprotein trong tiếng Việt

Apoprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apoprotein (Noun)

əpˈɔɹətənt
əpˈɔɹətənt
01

Một protein cùng với nhóm giả tạo thành một phân tử sinh hóa cụ thể như hormone hoặc enzyme.

A protein which together with a prosthetic group forms a particular biochemical molecule such as a hormone or enzyme.

Ví dụ

Apoprotein helps form enzymes that regulate social behaviors in humans.

Apoprotein giúp hình thành enzyme điều chỉnh hành vi xã hội ở con người.

Apoprotein does not function without its prosthetic group in social contexts.

Apoprotein không hoạt động nếu thiếu nhóm prosthetic trong bối cảnh xã hội.

Does apoprotein influence hormone levels related to social interactions?

Apoprotein có ảnh hưởng đến mức hormone liên quan đến tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apoprotein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apoprotein

Không có idiom phù hợp