Bản dịch của từ Apoprotein trong tiếng Việt
Apoprotein

Apoprotein (Noun)
Một protein cùng với nhóm giả tạo thành một phân tử sinh hóa cụ thể như hormone hoặc enzyme.
A protein which together with a prosthetic group forms a particular biochemical molecule such as a hormone or enzyme.
Apoprotein helps form enzymes that regulate social behaviors in humans.
Apoprotein giúp hình thành enzyme điều chỉnh hành vi xã hội ở con người.
Apoprotein does not function without its prosthetic group in social contexts.
Apoprotein không hoạt động nếu thiếu nhóm prosthetic trong bối cảnh xã hội.
Does apoprotein influence hormone levels related to social interactions?
Apoprotein có ảnh hưởng đến mức hormone liên quan đến tương tác xã hội không?
Apoprotein là phần protein của một phức hợp protein, thường là một loại protein không có nhóm prosthetic (một phần không phải protein gắn kết) cần thiết cho hoạt động sinh học của nó. Apoprotein có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm chuyển hóa lipid và vận chuyển vi chất dinh dưỡng. Sự kết hợp giữa apoprotein và nhóm prosthetic tạo thành holoenzyme hoặc lipoprotein, có chức năng sinh lý đầy đủ.
Từ "apoprotein" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "apo-" có nghĩa là "tách ra" hoặc "không có", và "protein" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "proteios", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "quan trọng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các dạng protein không liên kết hoặc chưa gắn kết với co-factors hoặc nhóm prosthetic. Apoprotein đóng vai trò quan trọng trong sinh học tế bào, nằm ở vị trí trung tâm trong quá trình vận chuyển lipid và hệ thống miễn dịch.
"Apoprotein" là một thuật ngữ đặc biệt trong lĩnh vực sinh hóa, thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên, sinh học hoặc y học. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "apoprotein" thường được nhắc đến trong nghiên cứu về protein, lipid và chuyển hóa dinh dưỡng, cũng như trong các thảo luận về sức khỏe và bệnh tật liên quan đến lipid máu.