Bản dịch của từ Appeased trong tiếng Việt
Appeased

Appeased (Verb)
The community leaders appeased the crowd during the protest last week.
Các lãnh đạo cộng đồng đã làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.
The government did not appease the citizens' demands for better healthcare.
Chính phủ đã không làm dịu yêu cầu của công dân về chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
Did the mayor appease the residents after the recent noise complaints?
Thị trưởng đã làm dịu cư dân sau các khiếu nại về tiếng ồn gần đây chưa?
The council appeased the protesters by agreeing to their demands.
Hội đồng đã làm dịu những người biểu tình bằng cách đồng ý với yêu cầu của họ.
The government did not appease the critics after the policy changes.
Chính phủ đã không làm dịu những người chỉ trích sau khi thay đổi chính sách.
Did the mayor appease the community after the recent events?
Thị trưởng đã làm dịu cộng đồng sau những sự kiện gần đây chưa?
The charity event appeased many local families in need of support.
Sự kiện từ thiện đã làm hài lòng nhiều gia đình địa phương cần hỗ trợ.
The government did not appease the protesters during the recent demonstrations.
Chính phủ đã không làm hài lòng những người biểu tình trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the community center appease the residents with its new programs?
Trung tâm cộng đồng đã làm hài lòng cư dân với các chương trình mới chưa?
Dạng động từ của Appeased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appeased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appeased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appeasing |
Appeased (Adjective)
Yên tâm hoặc an ủi.
Assured or comforted.
The community felt appeased after the mayor's thoughtful speech last week.
Cộng đồng cảm thấy được an ủi sau bài phát biểu chu đáo của thị trưởng tuần trước.
Many residents were not appeased by the new social policies proposed.
Nhiều cư dân không cảm thấy được an ủi bởi các chính sách xã hội mới được đề xuất.
Are the citizens truly appeased by the government's recent actions?
Công dân có thực sự cảm thấy được an ủi bởi hành động gần đây của chính phủ không?
The community was appeased after the peaceful protest last week.
Cộng đồng đã được làm dịu sau cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
The council was not appeased by the residents' complaints about noise.
Hội đồng không được làm dịu bởi những phàn nàn của cư dân về tiếng ồn.
Was the neighborhood appeased by the new park's opening?
Khu phố đã được làm dịu bởi việc mở công viên mới chưa?
Hài lòng hay hài lòng.
Satisfied or contented.
The community was appeased by the new park opening next month.
Cộng đồng đã hài lòng với việc công viên mới mở vào tháng tới.
Residents were not appeased by the city's lack of response.
Cư dân không hài lòng với sự thiếu phản hồi của thành phố.
Are the local businesses appeased by the new regulations?
Các doanh nghiệp địa phương có hài lòng với các quy định mới không?
Họ từ
Từ "appeased" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "appease", có nghĩa là làm dịu đi sự tức giận, lo lắng hoặc căng thẳng của ai đó bằng cách đáp ứng yêu cầu hoặc mong muốn của họ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên. Trong ngữ cảnh sử dụng, "appeased" thường liên quan đến chính trị hoặc các mối quan hệ cá nhân, thể hiện hành động làm giảm xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp