Bản dịch của từ Appeased trong tiếng Việt

Appeased

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appeased (Verb)

əpˈizd
əpˈizd
01

Đưa đến trạng thái hòa bình hay yên tĩnh.

To bring to a state of peace or quiet.

Ví dụ

The community leaders appeased the crowd during the protest last week.

Các lãnh đạo cộng đồng đã làm dịu đám đông trong cuộc biểu tình tuần trước.

The government did not appease the citizens' demands for better healthcare.

Chính phủ đã không làm dịu yêu cầu của công dân về chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

Did the mayor appease the residents after the recent noise complaints?

Thị trưởng đã làm dịu cư dân sau các khiếu nại về tiếng ồn gần đây chưa?

02

Làm dịu hoặc trấn tĩnh (ai đó) bằng cách nhượng bộ trước những yêu cầu của họ.

To pacify or calm someone by giving in to their demands.

Ví dụ

The council appeased the protesters by agreeing to their demands.

Hội đồng đã làm dịu những người biểu tình bằng cách đồng ý với yêu cầu của họ.

The government did not appease the critics after the policy changes.

Chính phủ đã không làm dịu những người chỉ trích sau khi thay đổi chính sách.

Did the mayor appease the community after the recent events?

Thị trưởng đã làm dịu cộng đồng sau những sự kiện gần đây chưa?

03

Để thỏa mãn hoặc giảm bớt (một nhu cầu hoặc cảm giác)

To satisfy or relieve a demand or feeling.

Ví dụ

The charity event appeased many local families in need of support.

Sự kiện từ thiện đã làm hài lòng nhiều gia đình địa phương cần hỗ trợ.

The government did not appease the protesters during the recent demonstrations.

Chính phủ đã không làm hài lòng những người biểu tình trong các cuộc biểu tình gần đây.

Did the community center appease the residents with its new programs?

Trung tâm cộng đồng đã làm hài lòng cư dân với các chương trình mới chưa?

Dạng động từ của Appeased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appeased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appeased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appeases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appeasing

Appeased (Adjective)

01

Yên tâm hoặc an ủi.

Assured or comforted.

Ví dụ

The community felt appeased after the mayor's thoughtful speech last week.

Cộng đồng cảm thấy được an ủi sau bài phát biểu chu đáo của thị trưởng tuần trước.

Many residents were not appeased by the new social policies proposed.

Nhiều cư dân không cảm thấy được an ủi bởi các chính sách xã hội mới được đề xuất.

Are the citizens truly appeased by the government's recent actions?

Công dân có thực sự cảm thấy được an ủi bởi hành động gần đây của chính phủ không?

02

Bình tĩnh hoặc làm cho hòa bình.

Calmed or made peaceful.

Ví dụ

The community was appeased after the peaceful protest last week.

Cộng đồng đã được làm dịu sau cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

The council was not appeased by the residents' complaints about noise.

Hội đồng không được làm dịu bởi những phàn nàn của cư dân về tiếng ồn.

Was the neighborhood appeased by the new park's opening?

Khu phố đã được làm dịu bởi việc mở công viên mới chưa?

03

Hài lòng hay hài lòng.

Satisfied or contented.

Ví dụ

The community was appeased by the new park opening next month.

Cộng đồng đã hài lòng với việc công viên mới mở vào tháng tới.

Residents were not appeased by the city's lack of response.

Cư dân không hài lòng với sự thiếu phản hồi của thành phố.

Are the local businesses appeased by the new regulations?

Các doanh nghiệp địa phương có hài lòng với các quy định mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appeased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appeased

Không có idiom phù hợp