Bản dịch của từ Appends trong tiếng Việt
Appends

Appends (Verb)
She appends new friends to her social media list every week.
Cô ấy thêm bạn mới vào danh sách mạng xã hội mỗi tuần.
He does not append irrelevant comments to his online profiles.
Anh ấy không thêm những bình luận không liên quan vào hồ sơ trực tuyến.
Do you append your hobbies to your social networking profiles?
Bạn có thêm sở thích của mình vào hồ sơ mạng xã hội không?
She appends her Instagram handle to every social media post.
Cô ấy thêm tài khoản Instagram vào mỗi bài đăng trên mạng xã hội.
He does not append his email address to online comments.
Anh ấy không thêm địa chỉ email vào các bình luận trực tuyến.
Why does she append hashtags to her tweets?
Tại sao cô ấy lại thêm hashtag vào tweet của mình?
The new policy appends more benefits to the social welfare program.
Chính sách mới bổ sung thêm lợi ích cho chương trình phúc lợi xã hội.
The government does not append funding to community development projects this year.
Chính phủ không bổ sung ngân sách cho các dự án phát triển cộng đồng năm nay.
Does the city council append new initiatives for social equality?
Hội đồng thành phố có bổ sung sáng kiến mới cho bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Appends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Append |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appending |
Họ từ
Từ "appends" là dạng số nhiều của động từ "append", có nghĩa là thêm vào, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hay lập trình máy tính, nơi thông tin hoặc dữ liệu được gán thêm vào cuối một danh sách hay tệp tin. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "append" thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính thức, như trong văn bản học thuật và kỹ thuật.