Bản dịch của từ Appends trong tiếng Việt

Appends

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appends (Verb)

əpˈɛndz
əpˈɛndz
01

Để thêm thứ gì đó vào cuối danh sách hoặc chuỗi.

To add something to the end of a list or series.

Ví dụ

She appends new friends to her social media list every week.

Cô ấy thêm bạn mới vào danh sách mạng xã hội mỗi tuần.

He does not append irrelevant comments to his online profiles.

Anh ấy không thêm những bình luận không liên quan vào hồ sơ trực tuyến.

Do you append your hobbies to your social networking profiles?

Bạn có thêm sở thích của mình vào hồ sơ mạng xã hội không?

02

Để đính kèm hoặc gắn một cái gì đó.

To attach or affix something.

Ví dụ

She appends her Instagram handle to every social media post.

Cô ấy thêm tài khoản Instagram vào mỗi bài đăng trên mạng xã hội.

He does not append his email address to online comments.

Anh ấy không thêm địa chỉ email vào các bình luận trực tuyến.

Why does she append hashtags to her tweets?

Tại sao cô ấy lại thêm hashtag vào tweet của mình?

03

Để tăng hoặc mở rộng bằng cách bổ sung.

To increase or extend by addition.

Ví dụ

The new policy appends more benefits to the social welfare program.

Chính sách mới bổ sung thêm lợi ích cho chương trình phúc lợi xã hội.

The government does not append funding to community development projects this year.

Chính phủ không bổ sung ngân sách cho các dự án phát triển cộng đồng năm nay.

Does the city council append new initiatives for social equality?

Hội đồng thành phố có bổ sung sáng kiến mới cho bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Appends (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Append

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appends

Không có idiom phù hợp