Bản dịch của từ Appositive trong tiếng Việt

Appositive

Noun [U/C]Adjective

Appositive (Noun)

əpˈɑzɪtɪv
əpˈɑzɪtɪv
01

Một từ hoặc cụm từ đổi tên một danh từ hoặc đại từ gần đó

A word or phrase that renames a nearby noun or pronoun

Ví dụ

In the sentence, 'My friend Jim, a doctor, is coming,' 'a doctor' is an appositive.

Trong câu, 'Bạn tôi Jim, một bác sĩ, đang đến,' 'một bác sĩ' là một appositive.

She introduced her sister, Mary, a talented artist, to the audience.

Cô ấy giới thiệu chị gái mình, Mary, một nghệ sĩ tài năng, cho khán giả.

Appositive (Adjective)

əpˈɑzɪtɪv
əpˈɑzɪtɪv
01

Mô tả hoặc liên quan đến một ứng dụng

Describing or relating to an apposition

Ví dụ

The appositive phrase clarifies the noun in the sentence.

Cụm từ phụ bổ sung cho rõ danh từ trong câu.

An appositive adjective provides additional information about a person.

Tính từ phụ cung cấp thông tin bổ sung về một người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appositive

Không có idiom phù hợp