Bản dịch của từ Apposition trong tiếng Việt

Apposition

Noun [U/C]Noun [C]

Apposition (Noun)

01

Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ trong một câu, trong đó một thành phần giải thích, phân loại, sửa đổi hoặc xác định thêm thành phần kia.

A relationship between two or more words or phrases in a sentence in which one element explains classifies modifies or further identifies the other

Ví dụ

In social media, influencers, a new apposition, affect public opinions significantly.

Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng, một sự đồng vị mới, ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.

Celebrities, not just actors, are an important apposition in social discussions.

Người nổi tiếng, không chỉ là diễn viên, là một sự đồng vị quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the term 'social justice', a popular apposition, well understood today?

Thuật ngữ 'công bằng xã hội', một sự đồng vị phổ biến, có được hiểu rõ hôm nay không?

Apposition (Noun Countable)

01

Một cấu trúc ngữ pháp trong đó hai hoặc nhiều danh từ hoặc cụm danh từ được đặt cạnh nhau để làm rõ hoặc giải thích ý nghĩa.

A grammatical construction in which two or more nouns or noun phrases are placed next to each other to clarify or elaborate on the meaning

Ví dụ

Appositions can make your sentences clearer and more concise.

Các appositions có thể làm cho câu của bạn rõ ràng và ngắn gọn hơn.

Avoid using appositions excessively as it may confuse the reader.

Hãy tránh sử dụng appositions quá mức vì nó có thể làm người đọc bối rối.

Do you understand how to correctly use appositions in your writing?

Bạn có hiểu cách sử dụng appositions đúng cách trong văn bản của mình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apposition

Không có idiom phù hợp