Bản dịch của từ Apposition trong tiếng Việt
Apposition

Apposition (Noun)
Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều từ hoặc cụm từ trong một câu, trong đó một thành phần giải thích, phân loại, sửa đổi hoặc xác định thêm thành phần kia.
A relationship between two or more words or phrases in a sentence in which one element explains classifies modifies or further identifies the other.
In social media, influencers, a new apposition, affect public opinions significantly.
Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng, một sự đồng vị mới, ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
Celebrities, not just actors, are an important apposition in social discussions.
Người nổi tiếng, không chỉ là diễn viên, là một sự đồng vị quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the term 'social justice', a popular apposition, well understood today?
Thuật ngữ 'công bằng xã hội', một sự đồng vị phổ biến, có được hiểu rõ hôm nay không?
Apposition (Noun Countable)
Một cấu trúc ngữ pháp trong đó hai hoặc nhiều danh từ hoặc cụm danh từ được đặt cạnh nhau để làm rõ hoặc giải thích ý nghĩa.
A grammatical construction in which two or more nouns or noun phrases are placed next to each other to clarify or elaborate on the meaning.
Appositions can make your sentences clearer and more concise.
Các appositions có thể làm cho câu của bạn rõ ràng và ngắn gọn hơn.
Avoid using appositions excessively as it may confuse the reader.
Hãy tránh sử dụng appositions quá mức vì nó có thể làm người đọc bối rối.
Do you understand how to correctly use appositions in your writing?
Bạn có hiểu cách sử dụng appositions đúng cách trong văn bản của mình không?
Họ từ
Từ "apposition" trong ngữ pháp chỉ cách diễn đạt mà trong đó hai danh từ hoặc cụm danh từ nằm cạnh nhau, bổ sung nghĩa cho nhau. Ví dụ trong câu: "My brother, a doctor, lives in London", "a doctor" là phần bổ sung cho "my brother". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ pháp có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "apposition" có gốc Latin từ "appositio", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "positio" có nghĩa là "vị trí". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả sự kết hợp của hai thành phần câu mà không có liên từ, nhưng vào thế kỷ 19, nó đã được mở rộng ra lĩnh vực ngôn ngữ học. Ngày nay, "apposition" chỉ định sự sắp xếp hai danh từ hay cụm danh từ cạnh nhau trong một câu, làm rõ nghĩa cho nhau, đồng thời phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng.
Từ "apposition" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ngôn ngữ học và ngữ pháp, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong thi IELTS, từ này phần lớn được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến ngữ nghĩa và cấu trúc câu. Ngoài ra, "apposition" còn được sử dụng trong các văn bản học thuật và nghiên cứu ngôn ngữ, thường nhằm diễn tả mối quan hệ giữa hai danh từ hoặc cụm danh từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp