Bản dịch của từ Apricot trong tiếng Việt

Apricot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apricot(Noun)

ˈæprɪkˌɒt
ˈeɪprɪˌkɑt
01

Một loại trái cây nhỏ, hình tròn, có vỏ màu cam và hạt ở giữa.

A small round fruit with orange skin and a stone in the center

Ví dụ
02

Cây tạo ra quả mơ

The tree that produces the apricot fruit

Ví dụ
03

Màu cam vàng nhạt của trái mơ

The yellowishorange color of the apricot fruit

Ví dụ