Bản dịch của từ Apricot trong tiếng Việt
Apricot
Apricot (Noun)
Một loại quả mọng nước, mềm, có màu vàng cam giống như một quả đào nhỏ.
A juicy soft fruit of an orangeyellow colour resembling a small peach.
The social event featured apricot desserts made by local chefs.
Sự kiện xã hội có món tráng miệng mơ của các đầu bếp địa phương.
She brought a basket of fresh apricots to the social gathering.
Cô ấy mang theo một rổ mơ tươi đến buổi tụ tập xã hội.
The apricot harvest festival celebrates the fruit's importance in society.
Lễ hội thu hoạch mơ tươi tôn vinh sự quan trọng của loại trái cây này trong xã hội.
The apricot in Sarah's garden is blooming beautifully.
Hoa mai trong vườn của Sarah đang nở rộ đẹp.
The apricot's harvest this year was abundant and sweet.
Vụ thu hoạch của cây mơ năm nay rất nhiều và ngọt.
The apricot tree symbolizes new beginnings in many cultures.
Cây mơ tượng trưng cho sự khởi đầu mới trong nhiều văn hóa.
Dạng danh từ của Apricot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apricot | Apricots |
Họ từ
Apricot (tên khoa học Prunus armeniaca) là một loại quả thuộc họ Hoa hồng, có nguồn gốc từ khu vực Trung Á. Quả apricot có màu vàng hoặc cam, thường được tiêu thụ tươi hoặc chế biến thành mứt, sinh tố. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "apricot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praecoquum", nghĩa là "sớm chín". Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prékokos", từ này được dùng để chỉ quả này vì nó chín sớm trong mùa hè. Từ thế kỷ 14, "apricot" được vay mượn vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp, và hiện tại chỉ quả thuộc chi Prunus, có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong nền ẩm thực toàn cầu. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình giao thoa văn hóa qua các thương mại và di cư.
Từ "apricot" (mơ) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề thường xoay quanh thực phẩm và dinh dưỡng. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả thực phẩm, văn hóa ẩm thực hoặc trong các bài báo liên quan đến sức khỏe. "Apricot" thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như ẩm thực, chế độ ăn uống và nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp