Bản dịch của từ Apse trong tiếng Việt
Apse
Noun [U/C]
Apse (Noun)
æps
æps
Ví dụ
The church had a beautifully decorated apse at its eastern end.
Nhà thờ có một apse được trang trí đẹp ở phía đông.
The apse of the cathedral was adorned with intricate stained glass.
Apse của nhà thờ lớn được trang trí bằng kính ảnh phức tạp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apse
Không có idiom phù hợp