Bản dịch của từ Apse trong tiếng Việt
Apse

Apse (Noun)
The church had a beautifully decorated apse at its eastern end.
Nhà thờ có một apse được trang trí đẹp ở phía đông.
The apse of the cathedral was adorned with intricate stained glass.
Apse của nhà thờ lớn được trang trí bằng kính ảnh phức tạp.
The apse architecture in medieval churches often symbolized spirituality and divinity.
Kiến trúc apse trong nhà thờ thời Trung cổ thường tượng trưng cho tinh thần và thần thánh.
Dạng danh từ của Apse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apse | Apses |
Họ từ
Từ "apse" chỉ phần nửa hình vòm của một nhà thờ hoặc công trình kiến trúc, thường nằm ở phía đông của nhà thờ và chứa bàn thờ. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "apse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apsis". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết giống nhau, thể hiện sự nhất quán trong ngành kiến trúc.
Từ "apse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apsis", có nghĩa là "đường cong" hoặc "dạng cung". Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ này là "ἄψις" (apsis), đề cập đến phần cuối của một hình khối, đặc biệt là trong kiến trúc nhà thờ. Ngày nay, "apse" được sử dụng để chỉ phần hình bán nguyệt thường nằm ở phía cuối của một nhà thờ, kết nối hình thức kiến trúc cổ điển với tính chất thiêng liêng trong không gian tôn giáo.
Từ "apse" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, kiến thức về kiến trúc có thể xuất hiện nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không được sử dụng vì nó liên quan đến lĩnh vực kiến trúc cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "apse" chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, kiến trúc nhà thờ, thể hiện phần nhô ra phía sau của căn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp