Bản dịch của từ Aqua trong tiếng Việt

Aqua

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aqua (Noun)

ˈɑkwə
ˈækwə
01

(đặc biệt là trong dược phẩm và thương mại) nước.

(especially in pharmaceutical and commercial use) water.

Ví dụ

The social event served aqua to all guests.

Sự kiện xã hội phục vụ nước uống cho tất cả khách hàng.

The social club provided aqua for the fundraiser.

Câu lạc bộ xã hội cung cấp nước uống cho buổi gây quỹ.

The social gathering had aqua stations for hydration.

Cuộc tụ tập xã hội có các trạm nước để cung cấp nước.

02

Màu xanh lục nhạt; aquamarine.

A light bluish-green colour; aquamarine.

Ví dụ

The bridesmaids wore dresses in a lovely aqua shade.

Các phù dâu mặc váy màu xanh nước biển đáng yêu.

The social event was decorated with aqua-colored balloons and ribbons.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng bóng bay và ruy băng màu xanh nước biển.

The invitation to the party featured aqua accents for a fresh look.

Lời mời tham dự bữa tiệc có điểm nhấn màu xanh nước biển để mang lại vẻ ngoài tươi mới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aqua/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aqua

Không có idiom phù hợp