Bản dịch của từ Architect trong tiếng Việt
Architect
Architect (Noun)
Người thiết kế các tòa nhà và trong nhiều trường hợp còn giám sát việc xây dựng các tòa nhà đó.
A person who designs buildings and in many cases also supervises their construction.
Emily, a talented architect, designed a sustainable housing project.
Emily, một kiến trúc sư tài năng, đã thiết kế một dự án nhà ở bền vững.
The famous architect Frank Lloyd Wright revolutionized modern architecture.
Kiến trúc sư nổi tiếng Frank Lloyd Wright đã cách mạng hóa kiến trúc hiện đại.
The architect's innovative design won the prestigious award for urban planning.
Thiết kế sáng tạo của kiến trúc sư đã giành được giải thưởng danh giá về quy hoạch đô thị.
The famous architect Frank Lloyd Wright designed the Guggenheim Museum.
Kiến trúc sư nổi tiếng Frank Lloyd Wright đã thiết kế Bảo tàng Guggenheim.
The architect's innovative design won an award for sustainable architecture.
Thiết kế sáng tạo của kiến trúc sư đã giành được giải thưởng về kiến trúc bền vững.
Dạng danh từ của Architect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Architect | Architects |
Kết hợp từ của Architect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Master architect Kiến trúc sư chính | The master architect designed the new community center. Kiến trúc sư chủ nhiệm đã thiết kế trung tâm cộng đồng mới. |
Contemporary architect Kiến trúc sư đương đại | The contemporary architect designed a sustainable community center. Kiến trúc sư đương thời đã thiết kế một trung tâm cộng đồng bền vững. |
Famous architect Kiến trúc sư nổi tiếng | The famous architect designed the new community center. Kiến trúc sư nổi tiếng đã thiết kế trung tâm cộng đồng mới. |
Executive architect Kiến trúc sư điều hành | The executive architect designed the new community center. Kiến trúc sư điều hành thiết kế trung tâm cộng đồng mới. |
City architect Kiến trúc sư thành phố | The city architect designed sustainable buildings for the community. Kiến trúc sư thành phố thiết kế các công trình bền vững cho cộng đồng. |
Architect (Verb)
Architects plan sustainable buildings to reduce environmental impact.
Kiến trúc sư quy hoạch các tòa nhà bền vững để giảm tác động đến môi trường.
The architect of the new community center focused on accessibility design.
Kiến trúc sư của trung tâm cộng đồng mới tập trung vào thiết kế khả năng tiếp cận.
City planners often collaborate with architects to improve urban infrastructure.
Các nhà quy hoạch thành phố thường cộng tác với kiến trúc sư để cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị.
The architect of the social media platform ensured user-friendly design.
Kiến trúc sư của nền tảng truyền thông xã hội đảm bảo thiết kế thân thiện với người dùng.
She will architect a community outreach program for the organization.
Cô ấy sẽ kiến trúc một chương trình tiếp cận cộng đồng cho tổ chức.
Họ từ
Từ "architect" trong tiếng Anh chỉ người thiết kế và lập kế hoạch cho các công trình xây dựng. Theo nghĩa đen, "architect" mang nghĩa là "người tạo ra", có liên hệ chặt chẽ với sự sáng tạo và nghệ thuật trong xây dựng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "architect" có thể biểu thị những vai trò như "kiến trúc sư phần mềm" trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "architect" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "architectus", được hình thành từ hai yếu tố: "archi-" (nghĩa là "chính" hoặc "đầu tiên") và "tectus", từ động từ "tectere", có nghĩa là "lắp dựng" hoặc "xây dựng". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng và vị thế cao của các kiến trúc sư trong quá trình thiết kế và xây dựng công trình. Ngày nay, từ "architect" không chỉ ám chỉ người thiết kế mà còn biểu thị sự sáng tạo và kỹ năng quản lý trong lĩnh vực kiến trúc.
Từ "architect" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp và quy hoạch đô thị. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về kiến trúc, thiết kế hoặc các dự án xây dựng. Ngoài ra, "architect" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, thiết kế và phát triển bền vững trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất