Bản dịch của từ Architect trong tiếng Việt
Architect

Architect(Noun)
Người thiết kế các tòa nhà và trong nhiều trường hợp còn giám sát việc xây dựng các tòa nhà đó.
A person who designs buildings and in many cases also supervises their construction.
Dạng danh từ của Architect (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Architect | Architects |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "architect" trong tiếng Anh chỉ người thiết kế và lập kế hoạch cho các công trình xây dựng. Theo nghĩa đen, "architect" mang nghĩa là "người tạo ra", có liên hệ chặt chẽ với sự sáng tạo và nghệ thuật trong xây dựng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "architect" có thể biểu thị những vai trò như "kiến trúc sư phần mềm" trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "architect" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "architectus", được hình thành từ hai yếu tố: "archi-" (nghĩa là "chính" hoặc "đầu tiên") và "tectus", từ động từ "tectere", có nghĩa là "lắp dựng" hoặc "xây dựng". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng và vị thế cao của các kiến trúc sư trong quá trình thiết kế và xây dựng công trình. Ngày nay, từ "architect" không chỉ ám chỉ người thiết kế mà còn biểu thị sự sáng tạo và kỹ năng quản lý trong lĩnh vực kiến trúc.
Từ "architect" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp và quy hoạch đô thị. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về kiến trúc, thiết kế hoặc các dự án xây dựng. Ngoài ra, "architect" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, thiết kế và phát triển bền vững trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết chuyên ngành.
Họ từ
Từ "architect" trong tiếng Anh chỉ người thiết kế và lập kế hoạch cho các công trình xây dựng. Theo nghĩa đen, "architect" mang nghĩa là "người tạo ra", có liên hệ chặt chẽ với sự sáng tạo và nghệ thuật trong xây dựng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau về viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "architect" có thể biểu thị những vai trò như "kiến trúc sư phần mềm" trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "architect" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "architectus", được hình thành từ hai yếu tố: "archi-" (nghĩa là "chính" hoặc "đầu tiên") và "tectus", từ động từ "tectere", có nghĩa là "lắp dựng" hoặc "xây dựng". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự quan trọng và vị thế cao của các kiến trúc sư trong quá trình thiết kế và xây dựng công trình. Ngày nay, từ "architect" không chỉ ám chỉ người thiết kế mà còn biểu thị sự sáng tạo và kỹ năng quản lý trong lĩnh vực kiến trúc.
Từ "architect" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nghề nghiệp và quy hoạch đô thị. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về kiến trúc, thiết kế hoặc các dự án xây dựng. Ngoài ra, "architect" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh về nghệ thuật, thiết kế và phát triển bền vững trong các cuộc hội thảo hoặc bài viết chuyên ngành.
