Bản dịch của từ Archiving trong tiếng Việt

Archiving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archiving (Verb)

01

Lưu trữ và quản lý các hồ sơ hoặc tài liệu lịch sử để bảo quản và phục hồi lâu dài.

To store and manage historical records or documents for longterm preservation and retrieval.

Ví dụ

The library is archiving local history documents for future generations.

Thư viện đang lưu trữ tài liệu lịch sử địa phương cho các thế hệ sau.

They are not archiving social media posts from last year.

Họ không lưu trữ các bài viết trên mạng xã hội từ năm ngoái.

Are you archiving important community records regularly?

Bạn có đang lưu trữ các hồ sơ cộng đồng quan trọng thường xuyên không?

Dạng động từ của Archiving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Archive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Archived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Archived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Archives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Archiving

Archiving (Noun)

01

Việc thực hành thu thập và lưu trữ các hồ sơ hoặc tài liệu lịch sử để bảo quản và phục hồi lâu dài.

The practice of collecting and storing historical records or documents for longterm preservation and retrieval.

Ví dụ

Archiving is essential for preserving our community's historical documents and records.

Lưu trữ là rất cần thiết để bảo tồn tài liệu và hồ sơ lịch sử của cộng đồng.

They are not archiving the local newspapers from the past decade.

Họ không lưu trữ các tờ báo địa phương từ thập kỷ qua.

Is archiving important for maintaining our cultural heritage in society?

Lưu trữ có quan trọng trong việc duy trì di sản văn hóa của xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Archiving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archiving

Không có idiom phù hợp