Bản dịch của từ Aria trong tiếng Việt
Aria
Aria (Noun)
She performed a beautiful aria at the social event.
Cô ấy biểu diễn một bản aria tuyệt vời tại sự kiện xã hội.
The opera singer captivated the audience with her powerful aria.
Ca sĩ opera đã cuốn hút khán giả bằng bản aria mạnh mẽ của mình.
The oratorio featured a moving aria that touched everyone's hearts.
Bản oratorio có chứa một bản aria cảm động đã chạm vào lòng người nghe.
Họ từ
Từ "aria" có nguồn gốc từ tiếng Italy, chỉ một đoạn nhạc độc tấu cho giọng hát trong các tác phẩm opera. "Aria" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật trong vở opera, với cấu trúc âm nhạc phức tạp. Trong tiếng Anh, "aria" được giữ nguyên nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như âm nhạc cổ điển và văn học. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút.
Từ "aria" xuất phát từ tiếng Latinh "aer" có nghĩa là "không khí". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "aria" được sử dụng để chỉ một đoạn tiết mục solo hoặc đoạn nhạc cho giọng hát, thường xuất hiện trong opera. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 16, khi các nhà soạn nhạc bắt đầu tách bạch các phần biểu diễn âm nhạc, nhấn mạnh cảm xúc và sự thể hiện cá nhân. Ngày nay, "aria" được công nhận như một thành phần quan trọng trong thể loại opera và nhạc cổ điển.
Từ "aria" có mức độ sử dụng hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh chung, "aria" thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm đơn ca trong opera hay nhạc giao hưởng, thể hiện cảm xúc sâu sắc của nhân vật. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài phân tích văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp