Bản dịch của từ Aria trong tiếng Việt

Aria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aria (Noun)

ˈɑɹiə
ˈɑɹiə
01

Một bài hát đi kèm dài dành cho giọng solo, thường là một bài trong opera hoặc oratorio.

A long accompanied song for a solo voice typically one in an opera or oratorio.

Ví dụ

She performed a beautiful aria at the social event.

Cô ấy biểu diễn một bản aria tuyệt vời tại sự kiện xã hội.

The opera singer captivated the audience with her powerful aria.

Ca sĩ opera đã cuốn hút khán giả bằng bản aria mạnh mẽ của mình.

The oratorio featured a moving aria that touched everyone's hearts.

Bản oratorio có chứa một bản aria cảm động đã chạm vào lòng người nghe.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aria cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aria

Không có idiom phù hợp