Bản dịch của từ Aries trong tiếng Việt
Aries

Aries (Noun)
Aries is known for its leadership qualities in social groups.
Aries được biết đến với khả năng lãnh đạo trong các nhóm xã hội.
Not everyone believes that Aries influences social behavior significantly.
Không phải ai cũng tin rằng Aries ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.
Is Aries the most popular zodiac sign among social influencers?
Aries có phải là cung hoàng đạo phổ biến nhất trong số những người có ảnh hưởng không?
Aries (Bạch Dương) là chòm sao đầu tiên trong vòng tròn hoàng đạo, tượng trưng cho sự khởi đầu, năng lượng và sự quyết tâm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Aries", có nghĩa là "con cừu". Trong chiêm tinh học, những người sinh dưới dấu hiệu này thường được mô tả là dũng cảm và táo bạo. Không có sự khác biệt nổi bật về phiên âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ "Aries"; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và vùng miền.
Từ "aries" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, có nghĩa là "con cừu đực". Trong văn hóa La-tinh cổ đại, nó không chỉ chỉ đến loài động vật mà còn được liên kết với chòm sao Bạch Dương, tượng trưng cho sự khởi đầu và sức mạnh. Điều này có liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ này, khi "aries" thường được dùng để chỉ những người sinh vào khoảng thời gian từ 21 tháng 3 đến 19 tháng 4, mang đặc điểm năng động và quyết đoán.
Từ "Aries" (Bạch Dương) thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến văn hóa học thuyết chiêm tinh. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính cách, dự đoán tương lai, hoặc trong các tài liệu liên quan đến chiêm tinh, thường xuất hiện trên các trang web và cuốn sách về chiêm tinh học. Sự xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong các chủ đề văn hóa và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp