Bản dịch của từ Equinox trong tiếng Việt

Equinox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equinox(Noun)

ˈɛkwɪnˌɒks
ˈɛkwɪˌnɑks
01

Một điểm trên vĩ độ hoặc kinh độ thiên văn mà mặt trời chiếu thẳng trên đường xích đạo.

A point in celestial latitude or longitude at which the sun is directly above the equator

Ví dụ
02

Một mùa gắn liền với điểm phân, đặc biệt là mùa xuân hoặc mùa thu.

A season associated with the equinoxes especially spring or autumn

Ví dụ
03

Thời điểm trong năm mà mặt trời đi qua xích đạo thiên cầu, khi ngày và đêm có độ dài bằng nhau, diễn ra hai lần mỗi năm.

The time or date twice each year at which the sun crosses the celestial equator when day and night are of equal length

Ví dụ