Bản dịch của từ Equinox trong tiếng Việt

Equinox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equinox (Noun)

ˈikwənɑks
ˈikwənɑks
01

Thời gian hoặc ngày (hai lần mỗi năm) mà mặt trời đi qua xích đạo trời, khi ngày và đêm có độ dài bằng nhau (khoảng 22 tháng 9 và 20 tháng 3).

The time or date twice each year at which the sun crosses the celestial equator when day and night are of equal length about 22 september and 20 march.

Ví dụ

The equinox marks the beginning of spring and fall seasons.

Ngày xã hội bắt đầu mùa xuân và mùa thu.

Some cultures celebrate the equinox with special rituals and ceremonies.

Một số nền văn hóa tổ chức lễ hội và nghi lễ đặc biệt vào ngày xã hội.

Is the equinox on 20 March or 22 September this year?

Ngày xã hội năm nay là vào ngày 20 tháng 3 hay 22 tháng 9?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equinox cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equinox

Không có idiom phù hợp