Bản dịch của từ Armed, trong tiếng Việt

Armed,

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armed,(Adjective)

ˈɑːmˌɛd
ˈɑrˈmɛd
01

Có năng khiếu hoặc kỹ năng thiên bẩm

Having a natural gift or skill

Ví dụ
02

Được trang bị vũ khí

Equipped with weapons

Ví dụ
03

Sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một tình huống thường liên quan đến xung đột.

Ready or prepared for a situation typically involving conflict

Ví dụ