Bản dịch của từ Armed trong tiếng Việt
Armed

Armed (Adjective)
The armed group protested peacefully against the new law.
Nhóm vũ trang biểu tình một cách hòa bình chống lại luật mới.
The unarmed civilians were caught in the crossfire during the conflict.
Người dân không vũ trang bị kẹt giữa đạn đạo trong xung đột.
Were the armed forces deployed to maintain order in the city?
Liệu lực lượng vũ trang đã được triển khai để duy trì trật tự trong thành phố không?
The armed police officer patrolled the streets to ensure safety.
Cảnh sát trang bị tuần tra đường phố để đảm bảo an toàn.
The protesters were unarmed and peacefully demonstrating against the government.
Các người biểu tình không trang bị vũ khí và bình đẳng phản đối chính phủ.
Are armed civilians allowed to carry firearms in this country?
Người dân trang bị có được phép mang vũ khí ở đất nước này không?
Kết hợp từ của Armed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well armed Vũ trang đầy đủ | The police were well armed during the riot. Cảnh sát đã được trang bị vũ khí tốt trong cuộc bạo loạn. |
Heavily armed Vũ trang nặng | The heavily armed police officers patrolled the social event. Các cảnh sát được trang bị vũ khí nặng tuần tra sự kiện xã hội. |
Fully armed Hoàn toàn trang bị vũ khí | The soldiers were fully armed for the mission. Các binh sĩ đã được trang bị đầy đủ cho nhiệm vụ. |
Lightly armed Được trang bị nhẹ | The security guard was lightly armed with a baton. Người bảo vệ được trang bị nhẹ với một cái gậy. |
Họ từ
Từ "armed" trong tiếng Anh có nghĩa chung là được trang bị vũ khí, thường liên quan đến các lực lượng quân đội hoặc tổ chức có sử dụng vũ lực. Từ này có các phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể dùng trong ngữ cảnh về các vụ việc có liên quan đến súng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các tình huống quân sự. Dạng sử dụng thì tương tự nhau trong cả hai phiên bản.
Từ "armed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "armatus", là quá khứ phân từ của động từ "armare", có nghĩa là "vũ trang" hoặc "chuẩn bị chiến đấu". Trong tiếng Anh, từ này được du nhập vào khoảng thế kỷ 15 để chỉ tình trạng trang bị vũ khí. Ngày nay, "armed" thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc tổ chức có vũ khí, phản ánh sự liên kết bền chặt giữa lịch sử quân sự và ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh an ninh và xung đột.
Từ "armed" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về vấn đề an ninh, bạo lực và sự can thiệp quân đội. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các bối cảnh liên quan đến tin tức, tội phạm hoặc chính trị. Ngoài ra, "armed" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả về lực lượng vũ trang và cuộc xung đột, phản ánh tình hình an ninh tại nhiều khu vực trên thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
