Bản dịch của từ Armed trong tiếng Việt

Armed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armed (Adjective)

ˈɑɹmd
ˈɑɹmd
01

Có móng vuốt, mỏ, v.v. của một loại cồn cụ thể.

Having claws a beak etc of a specified tincture.

Ví dụ

The armed group protested peacefully against the new law.

Nhóm vũ trang biểu tình một cách hòa bình chống lại luật mới.

The unarmed civilians were caught in the crossfire during the conflict.

Người dân không vũ trang bị kẹt giữa đạn đạo trong xung đột.

Were the armed forces deployed to maintain order in the city?

Liệu lực lượng vũ trang đã được triển khai để duy trì trật tự trong thành phố không?

02

Được trang bị hoặc mang theo súng cầm tay.

Equipped with or carrying a firearm or firearms.

Ví dụ

The armed police officer patrolled the streets to ensure safety.

Cảnh sát trang bị tuần tra đường phố để đảm bảo an toàn.

The protesters were unarmed and peacefully demonstrating against the government.

Các người biểu tình không trang bị vũ khí và bình đẳng phản đối chính phủ.

Are armed civilians allowed to carry firearms in this country?

Người dân trang bị có được phép mang vũ khí ở đất nước này không?

Kết hợp từ của Armed (Adjective)

CollocationVí dụ

Well armed

Vũ trang đầy đủ

The police were well armed during the riot.

Cảnh sát đã được trang bị vũ khí tốt trong cuộc bạo loạn.

Heavily armed

Vũ trang nặng

The heavily armed police officers patrolled the social event.

Các cảnh sát được trang bị vũ khí nặng tuần tra sự kiện xã hội.

Fully armed

Hoàn toàn trang bị vũ khí

The soldiers were fully armed for the mission.

Các binh sĩ đã được trang bị đầy đủ cho nhiệm vụ.

Lightly armed

Được trang bị nhẹ

The security guard was lightly armed with a baton.

Người bảo vệ được trang bị nhẹ với một cái gậy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/armed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] with a comprehensive understanding of these repercussions, individuals are more likely to embrace environmentally conscious behaviours, including refraining from excessive purchasing and transitioning to eco-friendly alternatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Armed

Armed to the teeth

ˈɑɹmd tˈu ðə tˈiθ

Vũ trang đến tận răng

Heavily armed with deadly weapons.

The soldiers were armed to the teeth during the military operation.

Những người lính được trang bị vũ khí đến răng trong hoạt động quân sự.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.