ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Armed,
Có năng khiếu hoặc kỹ năng thiên bẩm
Having a natural gift or skill
Được trang bị vũ khí
Equipped with weapons
Sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một tình huống thường liên quan đến xung đột.
Ready or prepared for a situation typically involving conflict