Bản dịch của từ Artificial insemination trong tiếng Việt

Artificial insemination

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artificial insemination (Noun)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˌɪnsˌɛmənˈeɪʃən
ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˌɪnsˌɛmənˈeɪʃən
01

Đưa tinh dịch vào âm đạo hoặc tử cung bằng phương pháp nhân tạo.

The introduction of semen into the vagina or uterus by artificial means.

Ví dụ

Artificial insemination is increasingly popular among couples facing infertility issues.

Thụ tinh nhân tạo đang ngày càng phổ biến với các cặp vợ chồng hiếm muộn.

Many people do not understand artificial insemination's role in family planning.

Nhiều người không hiểu vai trò của thụ tinh nhân tạo trong kế hoạch gia đình.

Is artificial insemination a safe option for single women wanting children?

Thụ tinh nhân tạo có phải là lựa chọn an toàn cho phụ nữ đơn thân muốn có con không?

Artificial insemination (Phrase)

ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˌɪnsˌɛmənˈeɪʃən
ˌɑɹtəfˈɪʃəl ˌɪnsˌɛmənˈeɪʃən
01

Thủ tục y tế tiêm tinh dịch vào đường sinh sản của phụ nữ.

The medical procedure of injecting semen into the reproductive tract of a female.

Ví dụ

Many couples use artificial insemination to conceive a child successfully.

Nhiều cặp đôi sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo để có con.

Artificial insemination is not always a guaranteed solution for infertility issues.

Thụ tinh nhân tạo không phải lúc nào cũng là giải pháp đảm bảo cho các vấn đề vô sinh.

Is artificial insemination a common choice for single women today?

Thụ tinh nhân tạo có phải là lựa chọn phổ biến cho phụ nữ độc thân hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artificial insemination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artificial insemination

Không có idiom phù hợp