Bản dịch của từ Artificial insemination trong tiếng Việt
Artificial insemination

Artificial insemination (Noun)
Đưa tinh dịch vào âm đạo hoặc tử cung bằng phương pháp nhân tạo.
The introduction of semen into the vagina or uterus by artificial means.
Artificial insemination is increasingly popular among couples facing infertility issues.
Thụ tinh nhân tạo đang ngày càng phổ biến với các cặp vợ chồng hiếm muộn.
Many people do not understand artificial insemination's role in family planning.
Nhiều người không hiểu vai trò của thụ tinh nhân tạo trong kế hoạch gia đình.
Is artificial insemination a safe option for single women wanting children?
Thụ tinh nhân tạo có phải là lựa chọn an toàn cho phụ nữ đơn thân muốn có con không?
Artificial insemination (Phrase)
Many couples use artificial insemination to conceive a child successfully.
Nhiều cặp đôi sử dụng phương pháp thụ tinh nhân tạo để có con.
Artificial insemination is not always a guaranteed solution for infertility issues.
Thụ tinh nhân tạo không phải lúc nào cũng là giải pháp đảm bảo cho các vấn đề vô sinh.
Is artificial insemination a common choice for single women today?
Thụ tinh nhân tạo có phải là lựa chọn phổ biến cho phụ nữ độc thân hôm nay không?
Thụ tinh nhân tạo (artificial insemination) là một phương pháp sinh sản trong đó tinh trùng được đưa vào cơ thể nữ giới bằng cách can thiệp thủ công, thay vì thông qua giao hợp tự nhiên. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để tăng cường di truyền ở gia súc cũng như trong y học để hỗ trợ sinh sản cho các cặp đôi khó có con. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "artificial insemination" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "artificialis" có nghĩa là "nhân tạo" và "inseminare", có nghĩa là "gieo hạt". Từ "insemination" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực sinh sản. Với việc áp dụng công nghệ hiện đại, phương pháp này cho phép thụ tinh bằng cách đưa tinh trùng vào cơ thể mà không cần giao hợp tự nhiên, thể hiện rõ sự liên kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó.
"Thụ tinh nhân tạo" là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học và sinh sản. Khả năng xuất hiện của nó trong phần Viết và Nói cũng tương đối cao, khi thí sinh thảo luận về các phương pháp sinh sản hỗ trợ. Ngoài ngữ cảnh thi cử, thuật ngữ này còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về sinh học và y học sinh sản, cũng như trong các bài viết khoa học mô tả quy trình và hiệu quả của công nghệ sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp