Bản dịch của từ Artiodactyl trong tiếng Việt
Artiodactyl
Artiodactyl (Adjective)
Artiodactyl animals like deer are common in social wildlife parks.
Các động vật artiodactyl như hươu rất phổ biến trong các công viên hoang dã.
Not all social animals are artiodactyls; some are carnivores.
Không phải tất cả động vật xã hội đều là artiodactyl; một số là ăn thịt.
Are artiodactyl species more social than other animal groups?
Các loài artiodactyl có xã hội hơn các nhóm động vật khác không?
Artiodactyl (Noun)
The artiodactyls in our farm include cows, sheep, and pigs.
Các động vật có móng chẵn trong trang trại của chúng tôi bao gồm bò, cừu và lợn.
Not many people know about the artiodactyls' role in agriculture.
Không nhiều người biết về vai trò của động vật có móng chẵn trong nông nghiệp.
Are artiodactyls important for sustainable farming practices?
Động vật có móng chẵn có quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp