Bản dịch của từ Artiodactyl trong tiếng Việt

Artiodactyl

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artiodactyl (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị artiodactyls.

Relating to or denoting artiodactyls.

Ví dụ

Artiodactyl animals like deer are common in social wildlife parks.

Các động vật artiodactyl như hươu rất phổ biến trong các công viên hoang dã.

Not all social animals are artiodactyls; some are carnivores.

Không phải tất cả động vật xã hội đều là artiodactyl; một số là ăn thịt.

Are artiodactyl species more social than other animal groups?

Các loài artiodactyl có xã hội hơn các nhóm động vật khác không?

Artiodactyl (Noun)

01

Một loài động vật có vú thuộc bộ artiodactyla, chẳng hạn như bò, cừu, lạc đà hoặc lợn.

A mammal of the order artiodactyla such as a cow sheep camel or pig.

Ví dụ

The artiodactyls in our farm include cows, sheep, and pigs.

Các động vật có móng chẵn trong trang trại của chúng tôi bao gồm bò, cừu và lợn.

Not many people know about the artiodactyls' role in agriculture.

Không nhiều người biết về vai trò của động vật có móng chẵn trong nông nghiệp.

Are artiodactyls important for sustainable farming practices?

Động vật có móng chẵn có quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Artiodactyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artiodactyl

Không có idiom phù hợp