Bản dịch của từ As is trong tiếng Việt

As is

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As is (Adjective)

ˈæz ˈɪz
ˈæz ˈɪz
01

(thành ngữ, chỉ đồ vật) như nó vốn có; ở trạng thái hoặc điều kiện hiện tại, đặc biệt là điều kiện mua bán theo hợp đồng.

Idiomatic of an object as it is in its present state or condition especially as a contractual condition of sale.

Ví dụ

The house was sold as is, needing major repairs and renovations.

Ngôi nhà được bán như hiện trạng, cần sửa chữa và cải tạo lớn.

They did not want to buy the car as is, without inspection.

Họ không muốn mua chiếc xe như hiện trạng, không kiểm tra.

Is it common to sell properties as is in the current market?

Có phải là điều phổ biến để bán bất động sản như hiện trạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as is/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As is

Không có idiom phù hợp