Bản dịch của từ As is trong tiếng Việt
As is

As is (Adjective)
(thành ngữ, chỉ đồ vật) như nó vốn có; ở trạng thái hoặc điều kiện hiện tại, đặc biệt là điều kiện mua bán theo hợp đồng.
Idiomatic of an object as it is in its present state or condition especially as a contractual condition of sale.
The house was sold as is, needing major repairs and renovations.
Ngôi nhà được bán như hiện trạng, cần sửa chữa và cải tạo lớn.
They did not want to buy the car as is, without inspection.
Họ không muốn mua chiếc xe như hiện trạng, không kiểm tra.
Is it common to sell properties as is in the current market?
Có phải là điều phổ biến để bán bất động sản như hiện trạng không?
Từ "as is" có nghĩa là "trong tình trạng hiện tại" hoặc "không được thay đổi". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và pháp lý để chỉ việc bán một sản phẩm hoặc tài sản mà không có bất kỳ bảo đảm nào về tình trạng hoặc chất lượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau trong các giao dịch thương mại hoặc văn bản pháp lý tại mỗi khu vực.
Từ "as is" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "as it is". Cụm từ này mang ý nghĩa gốc là chấp nhận một sự vật, sự việc trong trạng thái hiện tại của nó, không thay đổi hoặc sửa đổi. Trong bối cảnh pháp lý và thương mại, "as is" được sử dụng để chỉ việc mua bán một sản phẩm mà không có bất kỳ bảo đảm hay bảo hành nào. Ý nghĩa này phản ánh rõ ràng tinh thần của nguyên gốc, nhấn mạnh tính xác thực và trạng thái hiện tại.
Cụm từ "as is" thường xuất hiện đủ trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh thương mại và pháp lý, biểu thị rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp trong trạng thái hiện tại mà không có sửa đổi hay đảm bảo. Trong các tình huống cụ thể, "as is" thường được sử dụng trong các hợp đồng mua bán, mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ, và trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm trong trường hợp có sự cố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp