Bản dịch của từ Ascomycete trong tiếng Việt
Ascomycete

Ascomycete (Noun)
Một loại nấm có bào tử phát triển bên trong asci (túi hình trụ). chúng bao gồm hầu hết các loại nấm mốc, nấm mốc và nấm men, thành phần nấm của hầu hết địa y và một số dạng lớn như nấm morels và nấm cục.
A fungus whose spores develop within asci cylindrical sacs they include most moulds mildews and yeasts the fungal component of most lichens and a few large forms such as morels and truffles.
Ascomycetes like yeast are important in social baking events.
Ascomycetes như nấm men rất quan trọng trong các sự kiện nướng xã hội.
Many people do not know ascomycetes can affect social activities.
Nhiều người không biết rằng ascomycetes có thể ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội.
Are ascomycetes used in social gatherings for food preparation?
Ascomycetes có được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội để chuẩn bị thực phẩm không?
Họ từ
Ascomycete (tiếng Việt: nấm túi) là một nhóm lớn trong ngành nấm, được xác định bởi cấu trúc sinh sản đặc trưng, gọi là ống bào tử (ascus), nơi bào tử được sản xuất. Nhóm này bao gồm nhiều loài như nấm men và nấm mốc, có vai trò quan trọng trong sinh thái, thực phẩm và y học. Trong một số phân loại, ascomycetes được chia thành hai nhóm chính: nấm túi đơn và nấm túi đa dạng hóa.
Từ "ascomycete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ascophora", mang nghĩa là "hộp" (ascus) và "fungus" (nấm). Đây là một nhóm nấm thuộc lớp Ascomycetes, đặc trưng bởi việc sản sinh các bào tử trong một cấu trúc gọi là "ascus". Được mô tả lần đầu vào thế kỷ 19, ascomycete liên quan chặt chẽ tới tính năng sinh sản này, phản ánh chức năng và đặc điểm sinh học của chúng trong hệ sinh thái.
Ascomycete, thuộc ngành nấm Ascomycota, xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phát biểu liên quan đến sinh học hoặc sinh thái học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để chỉ các loài nấm có tầm quan trọng trong nghiên cứu sinh học, công nghiệp thực phẩm và y học. Từ này có thể được phổ biến hơn trong các bài viết chuyên ngành hoặc trong các thảo luận về đa dạng sinh học.