Bản dịch của từ Ash blonde trong tiếng Việt
Ash blonde

Ash blonde (Noun)
Sarah, an ash blonde, attended the social event last Saturday.
Sarah, một người có tóc vàng tro, đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Not all ash blondes feel confident at social gatherings.
Không phải tất cả những người có tóc vàng tro đều cảm thấy tự tin tại các buổi gặp mặt xã hội.
Is the ash blonde girl joining the social club this week?
Cô gái tóc vàng tro có tham gia câu lạc bộ xã hội tuần này không?
Ash blonde (Adjective)
Her hair is ash blonde, perfect for the summer social event.
Tóc cô ấy màu vàng tro, hoàn hảo cho sự kiện xã hội mùa hè.
Many people do not prefer ash blonde hair for formal occasions.
Nhiều người không thích tóc vàng tro cho các dịp trang trọng.
Is ash blonde hair popular among young adults in social gatherings?
Tóc vàng tro có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Ash blonde" là một màu tóc nổi bật, thường được mô tả là sự pha trộn giữa màu vàng nhạt và xám, tạo ra một sắc thái lạnh và tinh tế. Màu này thường được ưa chuộng trong ngành thời trang và làm đẹp. Trong tiếng Anh, "ash blonde" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "ash blonde" thuộc về lĩnh vực màu sắc, chỉ một gam màu tóc giữa vàng sáng và xám. Gốc từ tiếng Latin, "ash" xuất phát từ "fraxinus", nghĩa là cây tần bì, tượng trưng cho màu tro. Trong lịch sử, màu sắc này đã trở thành biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế. Ngày nay, "ash blonde" được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thời trang và làm đẹp, thể hiện sự kết hợp giữa tự nhiên và phong cách hiện đại.
Từ "ash blonde" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến màu sắc tóc, được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp trong phần Listening và Reading do thuộc về lĩnh vực cụ thể. Trong các tình huống hàng ngày, "ash blonde" thường được khai thác trong các cuộc thảo luận về phong cách thời trang, làm đẹp và chăm sóc tóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp