Bản dịch của từ Ash blonde trong tiếng Việt

Ash blonde

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ash blonde (Noun)

ˈæʃ blˈɑnd
ˈæʃ blˈɑnd
01

Một người có mái tóc trắng và làn da nhợt nhạt.

A person with fair hair and pale skin.

Ví dụ

Sarah, an ash blonde, attended the social event last Saturday.

Sarah, một người có tóc vàng tro, đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Not all ash blondes feel confident at social gatherings.

Không phải tất cả những người có tóc vàng tro đều cảm thấy tự tin tại các buổi gặp mặt xã hội.

Is the ash blonde girl joining the social club this week?

Cô gái tóc vàng tro có tham gia câu lạc bộ xã hội tuần này không?

Ash blonde (Adjective)

ˈæʃ blˈɑnd
ˈæʃ blˈɑnd
01

Có màu vàng nhạt với các tông màu xám hoặc tro.

Of a light blonde color with grey or ash shades.

Ví dụ

Her hair is ash blonde, perfect for the summer social event.

Tóc cô ấy màu vàng tro, hoàn hảo cho sự kiện xã hội mùa hè.

Many people do not prefer ash blonde hair for formal occasions.

Nhiều người không thích tóc vàng tro cho các dịp trang trọng.

Is ash blonde hair popular among young adults in social gatherings?

Tóc vàng tro có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ash blonde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ash blonde

Không có idiom phù hợp