Bản dịch của từ Ash-shaytan trong tiếng Việt

Ash-shaytan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ash-shaytan (Noun)

ˈæʃʃˌeɪtən
ˈæʃʃˌeɪtən
01

Trong quỷ học hồi giáo, ma quỷ hay ma quỷ ở dạng vật chất.

In islamic demonology the devil or the devil in physical form.

Ví dụ

In Islam, ash-shaytan represents evil and temptation in society.

Trong Hồi giáo, ash-shaytan đại diện cho cái ác và cám dỗ trong xã hội.

Many people do not believe in ash-shaytan's influence on behavior.

Nhiều người không tin vào ảnh hưởng của ash-shaytan đối với hành vi.

Is ash-shaytan a real figure in Islamic teachings?

Liệu ash-shaytan có phải là một nhân vật có thật trong giáo lý Hồi giáo không?

02

Một thuật ngữ tiếng ả rập có nghĩa là 'quỷ dữ' hoặc 'satan'.

An arabic term for the devil or satan.

Ví dụ

In many cultures, ash-shaytan represents the ultimate force of evil.

Trong nhiều nền văn hóa, ash-shaytan đại diện cho sức mạnh ác độc tối thượng.

People do not believe ash-shaytan can influence their daily lives.

Mọi người không tin rằng ash-shaytan có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.

Is ash-shaytan a common topic in social discussions among students?

Liệu ash-shaytan có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội giữa sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ash-shaytan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ash-shaytan

Không có idiom phù hợp