Bản dịch của từ Ask in trong tiếng Việt
Ask in

Ask in (Verb)
I ask my friends in for coffee every Saturday afternoon.
Tôi mời bạn bè vào uống cà phê mỗi chiều thứ Bảy.
She does not ask strangers in her home for safety reasons.
Cô ấy không mời người lạ vào nhà vì lý do an toàn.
Do you ask your neighbors in for dinner often?
Bạn có mời hàng xóm vào ăn tối thường xuyên không?
I will ask John to come inside for the meeting.
Tôi sẽ mời John vào trong cuộc họp.
They did not ask anyone to join the party.
Họ không mời ai tham gia bữa tiệc.
Did you ask Sarah to come inside for dinner?
Bạn đã mời Sarah vào trong ăn tối chưa?
I ask in my friends for dinner every Friday night.
Tôi mời bạn bè đến ăn tối mỗi tối thứ Sáu.
She doesn't ask in guests without prior notice.
Cô ấy không mời khách đến mà không thông báo trước.
Do you ask in new neighbors for a welcome party?
Bạn có mời hàng xóm mới đến dự tiệc chào mừng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



