Bản dịch của từ Asparagus trong tiếng Việt
Asparagus

Asparagus (Noun)
She harvested fresh asparagus from her garden for the dinner party.
Cô ấy thu hoạch măng tươi từ vườn của mình cho bữa tiệc tối.
The restaurant served roasted asparagus with hollandaise sauce as a side dish.
Nhà hàng phục vụ măng nướng với sốt hollandaise làm món phụ.
Asparagus is a popular vegetable known for its unique taste and texture.
Măng là loại rau cải phổ biến được biết đến với hương vị và cấu trúc độc đáo.
Dạng danh từ của Asparagus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Asparagus | Asparaguses |
Họ từ
Măng tây (asparagus) là một loại rau ăn được thuộc họ Asparagaceae, nổi bật với thân thon dài và phần ngọn non có thể ăn được. Măng tây thường được sử dụng trong các món ăn châu Âu và có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau như xào, hấp hoặc nướng. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, một số khu vực có thể phát âm khác nhau. Măng tây cũng được biết đến với lợi ích dinh dưỡng cao, chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
Từ "asparagus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "asparagus", xuất phát từ từ Hy Lạp "asparagos", nghĩa là "mầm non". Thực vật này đã được con người sử dụng từ thời cổ đại, đặc biệt trong y học và ẩm thực. Trong bối cảnh hiện nay, "asparagus" chỉ về một loại rau quen thuộc, nổi bật với giá trị dinh dưỡng cao và vị thơm ngon, phản ánh lịch sử lâu dài của nó trong văn hóa ẩm thực.
Từ "asparagus" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bài thi Speaking và Writing, khi đề cập đến chế độ ăn uống hoặc thảo luận về thực phẩm lành mạnh. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản y tế hoặc dinh dưỡng, khi phân tích lợi ích sức khỏe của rau củ. Thường được sử dụng trong các tình huống như nấu ăn, chế biến thực phẩm hoặc bài giảng về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
