Bản dịch của từ Asperses trong tiếng Việt
Asperses

Asperses (Verb)
Many social media users asperses others without proof or justification.
Nhiều người dùng mạng xã hội phỉ báng người khác mà không có bằng chứng.
She does not asperses her friends on public forums or chats.
Cô ấy không phỉ báng bạn bè trên các diễn đàn hoặc trò chuyện công khai.
Why does he asperses his colleagues in the workplace so often?
Tại sao anh ấy thường phỉ báng đồng nghiệp tại nơi làm việc?
Dạng động từ của Asperses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Asperse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aspersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aspersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Asperses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aspersing |
Asperses (Noun)
The news asperses her reputation after the scandal broke.
Tin tức làm ảnh hưởng đến danh tiếng của cô ấy sau vụ bê bối.
His comments do not asperses my character in any way.
Những bình luận của anh ấy không làm tổn hại đến tính cách của tôi.
Do you think the asperses are true about the politician?
Bạn có nghĩ rằng những lời vu khống về chính trị gia đó là đúng không?
Họ từ
Từ "asperses" là động từ dạng số nhiều của "asperser", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aspersio" có nghĩa là rắc hoặc tưới. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ hành động phê phán hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ, thường không có cơ sở vững chắc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, sự phổ biến và sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy vùng miền. Sử dụng từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích hoặc nghi ngờ.
Từ "asperses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aspersus", nghĩa là "rải" hoặc "phân tán". Động từ "aspergere" trong Latinh thể hiện hành động rải nước hoặc chất lỏng, nhằm tạo ra một tác động hoặc ảnh hưởng nhất định. Trong tiếng Anh, "asperses" được sử dụng để chỉ hành động bôi nhọ danh tiếng hoặc nghi ngờ về phẩm chất của ai đó, phản ánh sự phân tán những ý kiến tiêu cực. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện tính chất của lời nói có thể gây tổn hại hoặc ảnh hưởng đến nhân phẩm.
Từ "asperses" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc ngữ cảnh nói về sự phê phán, chỉ trích hoặc sự tiêu cực. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bôi nhọ danh dự hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức. Tính chất tiêu cực của từ có thể làm cho nó ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp