Bản dịch của từ Aspire to trong tiếng Việt
Aspire to

Aspire to (Verb)
Many young people aspire to become successful entrepreneurs.
Nhiều người trẻ ao ước trở thành doanh nhân thành công.
She aspires to make a positive impact on her community.
Cô ấy khao khát tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng của mình.
Students often aspire to further their education for better opportunities.
Học sinh thường mơ ước tiếp tục học vụ để có cơ hội tốt hơn.
Many young people aspire to become successful entrepreneurs.
Nhiều người trẻ tham vọng trở thành doanh nhân thành công.
She aspires to create a charity organization to help the homeless.
Cô ấy tham vọng tạo ra một tổ chức từ thiện để giúp người vô gia cư.
Aspire to (Phrase)
Many young people aspire to become successful entrepreneurs.
Nhiều người trẻ ao ước trở thành doanh nhân thành công.
She aspires to make a positive impact on her community.
Cô ấy khao khát tạo ra tác động tích cực cho cộng đồng của mình.
The students aspire to create a better future through education.
Các sinh viên khát khao tạo ra một tương lai tốt đẹp thông qua giáo dục.
Many young students aspire to become successful entrepreneurs.
Nhiều sinh viên trẻ tham vọng trở thành doanh nhân thành công.
She aspires to create positive change in her community.
Cô ấy khao khát tạo ra sự thay đổi tích cực trong cộng đồng của mình.
Cụm từ "aspire to" có nghĩa là khát vọng hoặc mong muốn đạt được một cái gì đó, thường liên quan đến mục tiêu cao cả trong cuộc sống hay sự nghiệp. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. "Aspire to" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và học thuật, thể hiện mong muốn vươn lên và phát triển bản thân.
Thuật ngữ "aspire to" bắt nguồn từ tiếng Latin "aspirare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "spirare" có nghĩa là "thở" hay "hơi thở". Ban đầu, từ này mang nghĩa liên quan đến việc "thở hướng về" một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những ước mơ và mong muốn cao cả. Hiện nay, "aspire to" thể hiện khát vọng mạnh mẽ hướng tới một mục tiêu hoặc lý tưởng.
Cụm từ "aspire to" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó ở mức trung bình trong các ngữ cảnh giáo dục và nghề nghiệp, thường liên quan đến việc thể hiện mục tiêu và khát vọng cá nhân. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả tham vọng nghề nghiệp, học thuật hoặc sự phát triển bản thân, phù hợp với các ngữ cảnh giao tiếp trang trọng và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
