Bản dịch của từ Assayer trong tiếng Việt

Assayer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assayer (Noun)

æsˈeɪɚ
æsˈeɪɚ
01

Một cá nhân kiểm tra và đánh giá chất lượng hoặc tính xác thực của một cái gì đó.

An individual who examines and evaluates the quality or authenticity of something.

Ví dụ

The assayer confirmed the gold's purity during the recent market evaluation.

Người kiểm định xác nhận độ tinh khiết của vàng trong đánh giá thị trường gần đây.

The assayer did not find any flaws in the jewelry samples.

Người kiểm định không tìm thấy bất kỳ khuyết điểm nào trong các mẫu trang sức.

Is the assayer qualified to evaluate the authenticity of these artifacts?

Người kiểm định có đủ trình độ để đánh giá tính xác thực của những hiện vật này không?

Assayer (Noun Countable)

æsˈeɪɚ
æsˈeɪɚ
01

Một viên chức kiểm tra và kiểm tra kim loại hoặc khoáng sản; đặc biệt là người kiểm tra vàng thỏi.

An officer who tests and examines metals or minerals especially one who tests bullion.

Ví dụ

The assayer confirmed the gold's purity for the local jewelry store.

Người kiểm định xác nhận độ tinh khiết của vàng cho cửa hàng trang sức địa phương.

Many assayers do not work on weekends in the mining industry.

Nhiều người kiểm định không làm việc vào cuối tuần trong ngành khai thác mỏ.

Is the assayer checking the silver for the new factory today?

Người kiểm định có kiểm tra bạc cho nhà máy mới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/assayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assayer

Không có idiom phù hợp