Bản dịch của từ Assayer trong tiếng Việt
Assayer

Assayer (Noun)
Một cá nhân kiểm tra và đánh giá chất lượng hoặc tính xác thực của một cái gì đó.
An individual who examines and evaluates the quality or authenticity of something.
The assayer confirmed the gold's purity during the recent market evaluation.
Người kiểm định xác nhận độ tinh khiết của vàng trong đánh giá thị trường gần đây.
The assayer did not find any flaws in the jewelry samples.
Người kiểm định không tìm thấy bất kỳ khuyết điểm nào trong các mẫu trang sức.
Is the assayer qualified to evaluate the authenticity of these artifacts?
Người kiểm định có đủ trình độ để đánh giá tính xác thực của những hiện vật này không?
Assayer (Noun Countable)
Một viên chức kiểm tra và kiểm tra kim loại hoặc khoáng sản; đặc biệt là người kiểm tra vàng thỏi.
An officer who tests and examines metals or minerals especially one who tests bullion.
The assayer confirmed the gold's purity for the local jewelry store.
Người kiểm định xác nhận độ tinh khiết của vàng cho cửa hàng trang sức địa phương.
Many assayers do not work on weekends in the mining industry.
Nhiều người kiểm định không làm việc vào cuối tuần trong ngành khai thác mỏ.
Is the assayer checking the silver for the new factory today?
Người kiểm định có kiểm tra bạc cho nhà máy mới hôm nay không?
Họ từ
Từ "assayer" được sử dụng để chỉ một cá nhân thực hiện việc phân tích, kiểm tra hoặc xác định chất lượng và thành phần của một chất liệu, thường là kim loại hoặc khoáng sản. Trong ngữ cảnh khai thác và chế biến khoáng sản, assayer đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá giá trị kinh tế của tài nguyên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "assayer" xuất phát từ động từ La tinh "assayar", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành khoa học vật liệu để chỉ người thực hiện kiểm tra và phân tích nhằm xác định thành phần và phẩm chất của kim loại và khoáng sản. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ nhu cầu đánh giá giá trị kinh tế của các tài nguyên thiên nhiên, phản ánh vai trò quan trọng của assayer trong ngành công nghiệp khai thác và tài chính hiện đại.
Từ "assayer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được sử dụng do tính chuyên ngành trong lĩnh vực kiểm tra và phân tích chất lượng khoáng sản. Trong phần Nói và Viết, nó cũng ít xuất hiện vì chủ đề không phổ biến trong bối cảnh học thuật rộng rãi. Từ "assayer" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến khoa học địa chất, công nghiệp khai thác khoáng sản và nghiên cứu vật liệu, nơi cần xác định thành phần hóa học hoặc chất lượng của các mẫu vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp