Bản dịch của từ Bullion trong tiếng Việt

Bullion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullion (Noun)

bˈʊljn̩
bˈʊljn̩
01

Vàng hoặc bạc với số lượng lớn trước khi đúc hoặc định giá theo trọng lượng.

Gold or silver in bulk before coining, or valued by weight.

Ví dụ

The jewelry store displayed various types of bullion for sale.

Cửa hàng trang sức trưng bày nhiều loại vàng để bán.

Investors often buy bullion as a safe haven during economic uncertainties.

Nhà đầu tư thường mua vàng để trú ẩn trong thời kỳ không chắc chắn về kinh tế.

The government's reserve bank holds a significant amount of bullion.

Ngân hàng dự trữ của chính phủ giữ một lượng lớn vàng.

02

Bện hoặc viền trang trí được làm bằng các sợi xoắn bằng vàng hoặc bạc.

Ornamental braid or fringing made with twists of gold or silver thread.

Ví dụ

The queen's dress was adorned with intricate bullion embroidery.

Bộ váy của nữ hoàng được trang trí với đường thêu bullion phức tạp.

The military uniforms displayed shiny bullion accents during the parade.

Các bộ quần áo quân sự hiển thị các điểm nhấn bullion sáng bóng trong cuộc diễu hành.

The ballroom decorations shimmered with golden bullion trimmings.

Các trang trí phòng khiêu vũ lấp lánh với các phần cắt bullion màu vàng.

Dạng danh từ của Bullion (Noun)

SingularPlural

Bullion

Bullions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bullion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullion

Không có idiom phù hợp