Bản dịch của từ Bullion trong tiếng Việt
Bullion
Bullion (Noun)
The jewelry store displayed various types of bullion for sale.
Cửa hàng trang sức trưng bày nhiều loại vàng để bán.
Investors often buy bullion as a safe haven during economic uncertainties.
Nhà đầu tư thường mua vàng để trú ẩn trong thời kỳ không chắc chắn về kinh tế.
The government's reserve bank holds a significant amount of bullion.
Ngân hàng dự trữ của chính phủ giữ một lượng lớn vàng.
The queen's dress was adorned with intricate bullion embroidery.
Bộ váy của nữ hoàng được trang trí với đường thêu bullion phức tạp.
The military uniforms displayed shiny bullion accents during the parade.
Các bộ quần áo quân sự hiển thị các điểm nhấn bullion sáng bóng trong cuộc diễu hành.
The ballroom decorations shimmered with golden bullion trimmings.
Các trang trí phòng khiêu vũ lấp lánh với các phần cắt bullion màu vàng.
Dạng danh từ của Bullion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bullion | Bullions |
Họ từ
Từ "bullion" chỉ kim loại quý, thường là vàng hoặc bạc, được sản xuất dưới dạng thanh hoặc đồng tiền với mục đích lưu trữ hoặc giao dịch. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bullion" cũng chỉ việc đầu tư vào kim loại quý, nhấn mạnh sự bảo tồn giá trị tài sản. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế để chỉ giá trị vật lý của kim loại quý.
Từ "bullion" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "boulion", có nghĩa là "đúc đồng" hoặc "lò luyện kim". Từ này có gốc Latin là "bullire", có nghĩa là "sôi" hoặc "nấu chảy". Ban đầu, "bullion" chỉ đề cập đến kim loại quý được đúc thành thanh hoặc tấm. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ vàng và bạc tồn tại ở dạng thô, thể hiện giá trị kinh tế cao và thường được giao dịch trên thị trường tài chính.
Từ "bullion" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong văn bản chuyên ngành về kinh tế, tài chính và đầu tư. Trong các ngữ cảnh khác, "bullion" thường được sử dụng để chỉ vàng hay bạc được đúc thành thỏi, thường liên quan đến giao dịch và đầu tư kim loại quý. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng lại có giá trị trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp