Bản dịch của từ Astonished trong tiếng Việt
Astonished

Astonished (Adjective)
Tràn đầy tác động cảm xúc của sự ngạc nhiên hoặc sốc quá mức.
Filled with the emotional impact of overwhelming surprise or shock.
She was astonished by the unexpected news.
Cô ấy đã ngạc nhiên với tin tức bất ngờ.
He was not astonished by the common social issues.
Anh ấy không bị ngạc nhiên bởi các vấn đề xã hội phổ biến.
Were you astonished when you heard about the social project?
Bạn có bị ngạc nhiên khi nghe về dự án xã hội không?
Dạng tính từ của Astonished (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Astonished Ngạc nhiên | More astonished Ngạc nhiên hơn | Most astonished Ngạc nhiên nhất |
Kết hợp từ của Astonished (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite astonished Khá ngạc nhiên | She was quite astonished by the social media response to her post. Cô ấy đã rất ngạc nhiên với phản hồi trên mạng xã hội đối với bài đăng của mình. |
Absolutely astonished Hoàn toàn ngạc nhiên | I was absolutely astonished by the social media campaign results. Tôi đã hoàn toàn ngạc nhiên với kết quả chiến dịch truyền thông xã hội. |
Astonished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngạc nhiên.
Past simple and past participle of astonish.
She was astonished by the number of participants in the event.
Cô ấy đã ngạc nhiên bởi số lượng người tham gia sự kiện.
He wasn't astonished by the lack of preparation among the students.
Anh ấy không ngạc nhiên vì thiếu chuẩn bị của các học sinh.
Were you astonished when you saw the results of the survey?
Bạn có ngạc nhiên khi bạn thấy kết quả của cuộc khảo sát không?
Dạng động từ của Astonished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Astonish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Astonished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Astonished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Astonishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Astonishing |
Họ từ
Từ "astonished" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái ngạc nhiên mạnh mẽ hoặc kinh ngạc trước một điều gì đó bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. "Astonished" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự ngạc nhiên về thông tin hay sự kiện gây sốc, và có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "amazed" hoặc "surprised" trong một số tình huống.
Từ "astonished" có nguồn gốc từ động từ Latin "attonare", có nghĩa là "gây ra tiếng sét hoặc hoảng sợ". Qua thời gian, từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "estoner", mang nghĩa là "gây ra sự ngạc nhiên hoặc thiếu thốn". Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ những hiện tượng tự nhiên sang cảm xúc con người thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa ngạc nhiên và trạng thái bị sốc. Hiện nay, "astonished" thường được sử dụng để chỉ cảm giác ngạc nhiên mạnh mẽ trước một điều gì đó không mong đợi.
Từ "astonished" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật. Trong phần Nói và Viết, "astonished" có thể được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên mạnh mẽ trong các tình huống cá nhân hoặc truyện kể. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản hàn lâm để chỉ cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự phát hiện hoặc khám phá mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp