Bản dịch của từ Astragal trong tiếng Việt

Astragal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astragal (Noun)

ˈæstɹəgl
ˈæstɹəgl
01

Thanh ngăn cách các tấm kính trong đóng tủ.

A bar separating panes of glass in cabinetmaking.

Ví dụ

The carpenter carefully inserted the astragal between the glass panes.

Thợ mộc cẩn thận chèn astragal giữa các tấm kính.

The antique cabinet featured intricate astragals that enhanced its beauty.

Tủ cổ điển có những astragal tinh xảo làm tăng vẻ đẹp của nó.

She admired the craftsmanship of the astragal in the glass cabinet.

Cô ấy ngưỡng mộ sự khéo léo của astragal trong tủ kính.

02

Một dải khuôn hoặc dải gỗ có mặt cắt hình bán nguyệt.

A moulding or wooden strip of semicircular cross section.

Ví dụ

The carpenter carefully carved the astragal for the door frame.

Thợ mộc cẩn thận tạo hình chi tiết cho cánh cửa.

The interior designer chose an ornate astragal to enhance the room's elegance.

Người thiết kế nội thất chọn một chi tiết cầu kỳ để tăng thêm sự lịch lãm cho phòng.

The antique cabinet featured intricate astragals along its edges.

Tủ cổ điển có những chi tiết cầu kỳ dọc theo mép.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astragal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astragal

Không có idiom phù hợp