Bản dịch của từ Astringency trong tiếng Việt
Astringency

Astringency (Noun)
Chất đó có tác dụng như chất làm se, gây co các mô mềm để hạn chế lưu lượng máu.
That which acts as an astringent causing contraction of soft tissue to restrict the flow of blood.
The astringency of his words left her feeling hurt and offended.
Sự cay đắng của lời nói của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy đau lòng và bị xúc phạm.
She appreciated the lack of astringency in the feedback she received.
Cô ấy đánh giá cao sự thiếu cay đắng trong phản hồi mà cô ấy nhận được.
Did the astringency of the situation influence your decision-making process?
Sự cay đắng của tình huống có ảnh hưởng đến quyết định của bạn không?
Một hương vị làm se.
An astringent taste.
Her essay lacked astringency, so she added stronger arguments.
Bài luận của cô ấy thiếu tính chát, vì vậy cô ấy thêm lý lẽ mạnh mẽ.
Avoid writing with astringency to maintain a friendly tone in IELTS.
Tránh viết với tính chát để duy trì một phong cách thân thiện trong IELTS.
Does astringency in writing affect the overall score in IELTS speaking?
Việc có tính chát trong viết có ảnh hưởng đến điểm tổng thể trong IELTS không?
Họ từ
Astringency (tính se) là một thuật ngữ mô tả cảm giác khô, cứng trong miệng khi tiếp xúc với các hợp chất hóa học như tannin trong rượu vang hoặc quả. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nếm thử thực phẩm và đồ uống. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, nồng độ và sự biểu hiện của tính se có thể được đánh giá khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa ẩm thực.
Từ "astringency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "astringentia", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "stringere" có nghĩa là "buộc chặt" hay "thắt lại". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 với ý nghĩa chỉ khả năng của một chất làm cho các mô bị co lại hoặc khô lại. Hiện nay, "astringency" thường được sử dụng để mô tả cảm giác khô hoặc mát lạnh trong miệng khi thưởng thức một số loại thực phẩm và đồ uống, thể hiện mối liên hệ giữa đặc điểm vật lý và cảm giác giác quan.
Từ "astringency" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả các đặc tính của thực phẩm và đồ uống, chẳng hạn như rượu vang hoặc trái cây có vị chua. Trong các lĩnh vực như hóa học hoặc y học, từ này được sử dụng để mô tả khả năng co thắt hoặc làm se của một chất. Mặc dù không phổ biến, "astringency" thể hiện tầm quan trọng trong việc hiểu các khía cạnh cảm quan và hóa lý của các chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp