Bản dịch của từ Astringency trong tiếng Việt

Astringency

Noun [U/C]

Astringency (Noun)

əstɹˈɪndʒənsi
əstɹˈɪndʒənsi
01

Chất đó có tác dụng như chất làm se, gây co các mô mềm để hạn chế lưu lượng máu.

That which acts as an astringent causing contraction of soft tissue to restrict the flow of blood

Ví dụ

The astringency of his words left her feeling hurt and offended.

Sự cay đắng của lời nói của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy đau lòng và bị xúc phạm.

She appreciated the lack of astringency in the feedback she received.

Cô ấy đánh giá cao sự thiếu cay đắng trong phản hồi mà cô ấy nhận được.

Did the astringency of the situation influence your decision-making process?

Sự cay đắng của tình huống có ảnh hưởng đến quyết định của bạn không?

02

Một hương vị làm se.

An astringent taste

Ví dụ

Her essay lacked astringency, so she added stronger arguments.

Bài luận của cô ấy thiếu tính chát, vì vậy cô ấy thêm lý lẽ mạnh mẽ.

Avoid writing with astringency to maintain a friendly tone in IELTS.

Tránh viết với tính chát để duy trì một phong cách thân thiện trong IELTS.

Does astringency in writing affect the overall score in IELTS speaking?

Việc có tính chát trong viết có ảnh hưởng đến điểm tổng thể trong IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astringency

Không có idiom phù hợp