Bản dịch của từ Astringent drug trong tiếng Việt
Astringent drug

Astringent drug (Adjective)
The astringent drug made the community feel uncomfortable during the meeting.
Thuốc astringent khiến cộng đồng cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
The new astringent drug did not help in social interactions at all.
Thuốc astringent mới hoàn toàn không giúp ích trong các tương tác xã hội.
Is the astringent drug effective for reducing social anxiety in students?
Liệu thuốc astringent có hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội ở sinh viên không?
Astringent drug (Noun)
Một chất được sử dụng trong y học hoặc chăm sóc da gây ra sự co lại của các mô cơ thể.
A substance used in medicine or skincare that causes contraction of body tissues.
The doctor prescribed an astringent drug for my skin irritation.
Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc astringent cho sự kích ứng da của tôi.
An astringent drug does not always help with social anxiety.
Một loại thuốc astringent không phải lúc nào cũng giúp giảm lo âu xã hội.
Is this astringent drug effective for treating social skin issues?
Liệu loại thuốc astringent này có hiệu quả trong việc điều trị các vấn đề da xã hội không?
Thuốc astringent là loại dược phẩm có khả năng thu hẹp mô và làm khô các dịch tiết cơ thể. Chúng thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như tiêu chảy, viêm loét, hoặc để kiểm soát chảy máu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh hơi nhấn mạnh âm 't' hơn so với giọng Mỹ.
Từ "astringent" xuất phát từ tiếng Latin "astringens", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "siết chặt". Được hình thành từ gốc "stringere", có nghĩa là "bó chặt" hoặc "kéo căng". Thuật ngữ này ban đầu được áp dụng trong y học cổ truyền để mô tả các chất có khả năng làm se, giúp ngăn chặn chảy máu và giảm viêm. Ngày nay, "astringent drug" đề cập đến các loại thuốc có tác dụng làm se, được sử dụng phổ biến trong điều trị các vấn đề về da và tiêu hóa.
Thuật ngữ "astringent drug" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh y học và dược lý. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm thảo luận về các phương pháp điều trị y tế hoặc trong bài viết chuyên ngành mô tả tác dụng của các loại thuốc thu hẹp mạch máu hoặc làm se. Tính từ "astringent" cũng thường được dùng để chỉ các chất hóa học có khả năng làm giảm chảy máu hoặc ngưng tụ tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp