Bản dịch của từ Astrophysics trong tiếng Việt
Astrophysics

Astrophysics (Noun)
Nhánh thiên văn học liên quan đến bản chất vật lý của các ngôi sao và các thiên thể khác, cũng như việc áp dụng các định luật và lý thuyết vật lý vào việc giải thích các quan sát thiên văn.
The branch of astronomy concerned with the physical nature of stars and other celestial bodies and the application of the laws and theories of physics to the interpretation of astronomical observations.
Astrophysics helps us understand the universe's structure and celestial bodies.
Vật lý thiên văn giúp chúng ta hiểu cấu trúc vũ trụ và các thiên thể.
Astrophysics does not only focus on stars; it includes black holes too.
Vật lý thiên văn không chỉ tập trung vào các ngôi sao; nó cũng bao gồm hố đen.
Is astrophysics important for understanding climate change and its effects?
Vật lý thiên văn có quan trọng để hiểu biến đổi khí hậu và tác động của nó không?
Astrophysics is a popular topic among science enthusiasts in IELTS.
Vật lý thiên văn là một chủ đề phổ biến trong IELTS.
Some students find astrophysics challenging in IELTS writing and speaking tasks.
Một số học sinh thấy vật lý thiên văn thách thức trong các bài viết và nói IELTS.
Dạng danh từ của Astrophysics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Astrophysics | - |
Họ từ
Vật lý thiên văn (astrophysics) là một ngành khoa học nghiên cứu các hiện tượng vật lý xảy ra trong vũ trụ. Ngành này kết hợp giữa vật lý học và thiên văn học nhằm giải thích cấu trúc, sự hình thành và sự tiến hóa của các thiên thể. Về mặt ngôn ngữ, từ "astrophysics" được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc công chúng.
Từ "astrophysics" được cấu thành từ hai gốc Latin và Hy Lạp: "astro-", có nghĩa là "ngôi sao", và "physics", bắt nguồn từ chữ "physica" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "tự nhiên". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi nhà khoa học bắt đầu vận dụng các nguyên lý vật lý để nghiên cứu các hiện tượng thiên văn. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa vũ trụ và các quy luật tự nhiên, mở ra một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học hiện đại.
Từ "astrophysics" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, do đặc thù của môn học này. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng, sách chuyên khảo và hội thảo nghiên cứu liên quan đến khoa học vũ trụ. Ngoài ra, "astrophysics" cũng có thể xuất hiện trong các chương trình tài liệu truyền hình và bài viết trên các trang web khoa học, khi bàn về các hiện tượng vũ trụ, sự hình thành hành tinh và các đối tượng vũ trụ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp