Bản dịch của từ Astrophysics trong tiếng Việt

Astrophysics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astrophysics (Noun)

æstɹoʊfˈɪzɪks
æstɹoʊfˈɪzɪks
01

Nhánh thiên văn học liên quan đến bản chất vật lý của các ngôi sao và các thiên thể khác, cũng như việc áp dụng các định luật và lý thuyết vật lý vào việc giải thích các quan sát thiên văn.

The branch of astronomy concerned with the physical nature of stars and other celestial bodies and the application of the laws and theories of physics to the interpretation of astronomical observations.

Ví dụ

Astrophysics helps us understand the universe's structure and celestial bodies.

Vật lý thiên văn giúp chúng ta hiểu cấu trúc vũ trụ và các thiên thể.

Astrophysics does not only focus on stars; it includes black holes too.

Vật lý thiên văn không chỉ tập trung vào các ngôi sao; nó cũng bao gồm hố đen.

Is astrophysics important for understanding climate change and its effects?

Vật lý thiên văn có quan trọng để hiểu biến đổi khí hậu và tác động của nó không?

Astrophysics is a popular topic among science enthusiasts in IELTS.

Vật lý thiên văn là một chủ đề phổ biến trong IELTS.

Some students find astrophysics challenging in IELTS writing and speaking tasks.

Một số học sinh thấy vật lý thiên văn thách thức trong các bài viết và nói IELTS.

Dạng danh từ của Astrophysics (Noun)

SingularPlural

Astrophysics

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astrophysics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astrophysics

Không có idiom phù hợp