Bản dịch của từ Asymptotic trong tiếng Việt

Asymptotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Asymptotic (Adjective)

ˌæsɪmtˈɑɾɪk
ˌæsɪmtˈɑɾɪk
01

(phân tích toán học) được xem xét như một biến số có xu hướng đạt tới một giới hạn, thường là vô cùng.

(mathematical analysis) coming into consideration as a variable tends to a limit, usually infinity.

Ví dụ

The asymptotic growth of the population is a concern for urban planners.

Sự tăng trưởng tiệm cận của dân số là một vấn đề quan tâm của các nhà quy hoạch đô thị.

The asymptotic behavior of the economy is being closely monitored by analysts.

Hành vi tiệm cận của nền kinh tế đang được các nhà phân tích theo dõi một cách cẩn thận.

The asymptotic trend of social media usage is on the rise.

Xu hướng tiệm cận của việc sử dụng mạng xã hội đang tăng lên.

02

(toán học) liên quan đến các giá trị hoặc tính chất tiến tới vô cùng.

(mathematics) pertaining to values or properties approached at infinity.

Ví dụ

The asymptotic growth of the population is a concern for policymakers.

Sự tăng trưởng tiệm cận của dân số là mối quan tâm của các nhà hoạch định chính sách.

The asymptotic behavior of social media users changes over time.

Hành vi tiệm cận của người dùng mạng xã hội thay đổi theo thời gian.

The asymptotic trend of online interactions reflects societal norms.

Xu hướng tiệm cận của tương tác trực tuyến phản ánh các quy tắc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/asymptotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Asymptotic

Không có idiom phù hợp