Bản dịch của từ Asymptotic trong tiếng Việt
Asymptotic

Asymptotic (Adjective)
(phân tích toán học) được xem xét như một biến số có xu hướng đạt tới một giới hạn, thường là vô cùng.
(mathematical analysis) coming into consideration as a variable tends to a limit, usually infinity.
The asymptotic growth of the population is a concern for urban planners.
Sự tăng trưởng tiệm cận của dân số là một vấn đề quan tâm của các nhà quy hoạch đô thị.
The asymptotic behavior of the economy is being closely monitored by analysts.
Hành vi tiệm cận của nền kinh tế đang được các nhà phân tích theo dõi một cách cẩn thận.
The asymptotic trend of social media usage is on the rise.
Xu hướng tiệm cận của việc sử dụng mạng xã hội đang tăng lên.
(toán học) liên quan đến các giá trị hoặc tính chất tiến tới vô cùng.
(mathematics) pertaining to values or properties approached at infinity.
The asymptotic growth of the population is a concern for policymakers.
Sự tăng trưởng tiệm cận của dân số là mối quan tâm của các nhà hoạch định chính sách.
The asymptotic behavior of social media users changes over time.
Hành vi tiệm cận của người dùng mạng xã hội thay đổi theo thời gian.
The asymptotic trend of online interactions reflects societal norms.
Xu hướng tiệm cận của tương tác trực tuyến phản ánh các quy tắc xã hội.
Họ từ
Từ "asymptotic" trong toán học và thống kê được sử dụng để miêu tả hành vi của một hàm số khi biến số tiến gần đến một giá trị nhất định, chẳng hạn như vô cực. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Trong các nghiên cứu, thuật ngữ này thường liên quan đến phân tích phức tạp và đánh giá hiệu suất của thuật toán, diễn tả tốc độ tăng của một hàm so với một hàm khác.
Từ "asymptotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "asumptōtos", trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "sumptōtos" nghĩa là "chạm đến". Trong toán học, khái niệm này được sử dụng để mô tả hành vi của một hàm số khi biến độc lập tiến đến một giá trị nào đó, mà không bao giờ đạt tới. Sự kết nối này cho thấy ý nghĩa của từ liên quan đến sự gần gũi về mặt lý thuyết, song không đạt được trạng thái cụ thể.
Từ "asymptotic" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các khái niệm toán học và thống kê. Trong tiếng Anh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu hoặc tài liệu kỹ thuật để mô tả hành vi của các hàm khi biến trở về một giá trị cụ thể. Ngoài ra, "asymptotic" cũng xuất hiện trong bối cảnh phân tích độ phức tạp của thuật toán trong lĩnh vực khoa học máy tính.