Bản dịch của từ At a crossroads trong tiếng Việt
At a crossroads
Noun [U/C]
At a crossroads(Noun)
ˈæt ə kɹˈɔsɹˌoʊdz
ˈæt ə kɹˈɔsɹˌoʊdz
Ví dụ
Many young people feel at a crossroads in their career choices.Nhiều bạn trẻ cảm thấy đang ở ngã ba đường trong sự nghiệp.
She is not at a crossroads about her education plans.Cô ấy không đang ở ngã ba đường về kế hoạch giáo dục của mình.
Ví dụ
The community center is at a crossroads of several important neighborhoods.Trung tâm cộng đồng nằm ở ngã tư của một số khu phố quan trọng.
The city is not at a crossroads; it has only one main road.Thành phố không nằm ở ngã tư; nó chỉ có một con đường chính.
Cụm từ "at a crossroads" được sử dụng để chỉ một tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt với quyết định quan trọng, thường có tác động lớn đến tương lai. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ hình ảnh giao lộ, nơi nhiều con đường giao nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Thực tiễn sử dụng không khác nhau rõ rệt giữa hai biến thể tiếng Anh.
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.
