Bản dịch của từ At best trong tiếng Việt
At best
At best (Adverb)
She tried her best to prepare for the IELTS exam.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He wasn't at best during the speaking test due to nerves.
Anh ấy không ở tình trạng tốt nhất trong bài thi nói do căng thẳng.
Did you perform at best in your writing task for IELTS?
Bạn đã thể hiện tốt nhất trong bài viết cho IELTS chưa?
At best (Phrase)
Được sử dụng để thể hiện ý kiến của bạn về những gì có thể xảy ra trong một tình huống cụ thể.
Used to show your opinion of what is possible in a particular situation.
We can expect a score of 7 at best in the IELTS exam.
Chúng ta có thể mong đợi điểm 7 ở kỳ thi IELTS.
There is no chance of getting a perfect score at best.
Không có cơ hội nào để đạt được điểm tuyệt đối.
Is it possible to achieve a band 9 at best in writing?
Có thể đạt band 9 ở mục viết là tốt nhất không?
Cụm từ "at best" được sử dụng để diễn tả một tình huống hoặc kết quả tốt nhất mà có thể đạt được, thường đi kèm với sự thừa nhận rằng điều này có thể không thực sự khả thi hoặc không đáp ứng được mong đợi tối ưu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong các văn phong khác nhau, nó có thể mang tính bình phẩm hoặc châm biếm, phản ánh sự hoài nghi đối với kết quả đề cập.
Cụm từ "at best" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "at" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "aht" và "best" xuất phát từ tiếng Anh cổ "betst", dạng siêu độ của từ "good". Điều này thể hiện ý nghĩa tối ưu nhất trong một tình huống nhất định. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chỉ có thể xảy ra trong điều kiện tốt nhất hoặc tối ưu nhất, thường được sử dụng để bày tỏ sự hoài nghi hoặc thiếu lạc quan.
Cụm từ "at best" thường được sử dụng để diễn tả sự tối ưu hoặc kết quả tốt nhất trong một tình huống khó khăn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này được sử dụng với tần suất vừa phải, thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc phân tích các khía cạnh tiêu cực. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong văn viết học thuật và báo chí khi thảo luận về những hạn chế hoặc rủi ro trong các nghiên cứu hoặc dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp