Bản dịch của từ At oneness trong tiếng Việt
At oneness

At oneness (Idiom)
Being at oneness with the community is essential for IELTS success.
Việc hòa mình với cộng đồng là quan trọng cho sự thành công trong IELTS.
Not feeling at oneness with the audience can affect your speaking score.
Không cảm thấy hòa mình với khán giả có thể ảnh hưởng đến điểm nói của bạn.
Are you at oneness with the topic you are writing about?
Bạn có hòa mình với chủ đề bạn đang viết không?
She achieved at oneness with her community through volunteering.
Cô ấy đạt được sự đồng nhất với cộng đồng qua hoạt động tình nguyện.
He never felt at oneness with his peers due to social anxiety.
Anh ấy không bao giờ cảm thấy đồng nhất với bạn bè do lo lắng xã hội.
We must strive for at oneness within our community.
Chúng ta phải cố gắng đạt được sự đồng lòng trong cộng đồng của chúng ta.
Lack of at oneness can lead to conflicts and misunderstandings.
Sự thiếu sự đồng lòng có thể dẫn đến xung đột và hiểu lầm.
Are we truly achieving at oneness in our interactions with others?
Liệu chúng ta có thực sự đạt được sự đồng lòng trong giao tiếp với người khác không?
Their community is known for its at oneness and supportiveness.
Cộng đồng của họ nổi tiếng với sự hòa hợp và hỗ trợ.
There is no at oneness among the members of the group.
Không có sự hòa hợp nào giữa các thành viên của nhóm.
Achieving at oneness with society is a goal for many individuals.
Đạt được sự đồng nhất với xã hội là mục tiêu của nhiều cá nhân.
Not feeling at oneness with the community can lead to loneliness.
Không cảm thấy đồng nhất với cộng đồng có thể dẫn đến cô đơn.
Do you believe at oneness can be achieved through active participation?
Bạn có tin rằng sự đồng nhất có thể đạt được thông qua sự tham gia tích cực không?
She felt at oneness with nature during the meditation retreat.
Cô ấy cảm thấy hòa mình với thiên nhiên trong kỳ nghỉ thiền.
Not everyone can achieve at oneness with themselves and the world.
Không phải ai cũng có thể đạt được sự hòa mình với bản thân và thế giới.
"At oneness" là cụm từ mang ý nghĩa chỉ trạng thái hòa hợp, đồng nhất hoặc sự kết nối sâu sắc giữa các yếu tố hay con người. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh hoặc triết học để mô tả cảm giác một thể với vũ trụ hoặc sự thấu hiểu lẫn nhau. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, do đó, cách phát âm và cách viết tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "at oneness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "oneness", được hình thành từ gốc tiếng Latin "unus", có nghĩa là "một". "Oneness" ban đầu mang ý nghĩa thể hiện sự thống nhất hay đồng nhất giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hòa hợp, sự kết nối giữa các cá nhân hoặc các thành phần trong một hệ thống. Khái niệm này phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu về tính cộng đồng và sự tương tác xã hội trong thời đại hiện đại.
Cụm từ "at oneness" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của văn hóa, triết học hoặc tôn giáo, với ý nghĩa liên quan đến sự hòa hợp và thống nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái đồng nhất giữa con người với tự nhiên hoặc sự kết nối giữa các cá nhân trong một tập thể. Việc hiểu rõ nội dung này có thể giúp cải thiện khả năng diễn đạt và tư duy phản biện trong các bài viết, nói về chủ đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



