Bản dịch của từ At war trong tiếng Việt

At war

Idiom

At war (Idiom)

01

Tham gia vào một cuộc xung đột quân sự.

Engaged in a military conflict.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong tình trạng xung đột hoặc thù địch.

In a state of conflict or hostility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chiến đấu hoặc đấu tranh với ai đó hoặc cái gì đó.

Fighting or contending against someone or something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Lessons about the World War or Feminism protest against women's abuse and discrimination would help those learners enhance their understanding about various aspects of the world [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] They make gradual but radical impacts, just like the way literature transformed how people thought and acted during the in Vietnam [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
[...] For example, news about terrorism and has become so common in the media that some people may hesitate to travel abroad for fear of a terrorist attack [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề News
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] For instance, watching a film about may cause people to have a strong sense of patriotism for their country which could be seen as a positive educational effect [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019

Idiom with At war

Không có idiom phù hợp