Bản dịch của từ At war trong tiếng Việt
At war
At war (Idiom)
Countries are often at war over scarce natural resources like water.
Các quốc gia thường ở trong tình trạng chiến tranh vì tài nguyên khan hiếm như nước.
Many believe that we should not be at war for any reason.
Nhiều người tin rằng chúng ta không nên ở trong tình trạng chiến tranh vì bất kỳ lý do nào.
Are nations truly at war for the sake of peace?
Các quốc gia thực sự ở trong tình trạng chiến tranh vì hòa bình không?
Many countries are at war over resources like water and oil.
Nhiều quốc gia đang chiến tranh vì tài nguyên như nước và dầu.
Not all nations are at war; some prefer peaceful negotiations.
Không phải tất cả các quốc gia đều đang chiến tranh; một số thích đàm phán hòa bình.
Are countries at war affecting global trade and economy?
Các quốc gia đang chiến tranh có ảnh hưởng đến thương mại và kinh tế toàn cầu không?
Chiến đấu hoặc đấu tranh với ai đó hoặc cái gì đó.
Fighting or contending against someone or something.
Countries are often at war over limited natural resources like water.
Các quốc gia thường chiến tranh vì tài nguyên thiên nhiên hạn chế như nước.
Many believe we should not be at war for any reason.
Nhiều người tin rằng chúng ta không nên chiến tranh vì bất kỳ lý do nào.
Are nations truly at war for social justice today?
Các quốc gia thực sự có đang chiến tranh vì công bằng xã hội hôm nay không?
Cụm từ "at war" đề cập đến trạng thái xung đột giữa hai hoặc nhiều quốc gia, nhóm, hoặc cá nhân, thường được thể hiện qua các hành động quân sự. Trong tiếng Anh, "at war" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "r" nhẹ hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "at war" xuất phát từ cụm tiếng Anh cổ "on war", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellum", nghĩa là chiến tranh. Từ "bellum" không chỉ đề cập đến các cuộc xung đột mà còn liên quan đến sự xung đột giữa các thế lực hay quốc gia. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ trạng thái đang tham gia vào cuộc chiến. Hiện nay, "at war" thường dùng để chỉ tình trạng xung đột quân sự hoặc xung đột nội bộ, thể hiện tính chất nghiêm trọng và kéo dài của những cuộc chiến đấu.
Cụm từ "at war" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng xung đột vũ trang, như trong các cuộc thảo luận về chính trị, lịch sử, hoặc nhân đạo. "At war" cũng xuất hiện nhiều trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu, nơi mà sự phân tích về các hệ quả của chiến tranh được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp