Bản dịch của từ Atend trong tiếng Việt
Atend

Atend (Verb)
(thông tục, lỗi thời) đốt cháy; thiêu.
(transitive, obsolete) to set on fire; kindle.
The villagers atended the bonfire during the festival.
Người dân đã đốt lửa trại trong lễ hội.
She atended the candles to light up the room.
Cô ấy đã châm nến để sáng phòng.
The group atended the torches to illuminate the path.
Nhóm đã đốt đuốc để chiếu sáng con đường.
(nội động từ, lỗi thời) bắt lửa.
(intransitive, obsolete) to take or catch fire.
The bonfire atend during the festival.
Đống lửa cháy trong lễ hội.
The fireplace atend in the cozy living room.
Lò sưởi cháy trong phòng khách ấm cúng.
The candles atend at the romantic dinner.
Những cây nến cháy trong bữa tối lãng mạn.
Từ "atend" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh; có thể bạn ý định đề cập đến từ "attend". Trong tiếng Anh, "attend" có nghĩa là tham dự hoặc tham gia, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sự kiện, lớp học, hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa không khác biệt. Tuy nhiên, trong giao tiếp không chính thức, cách phát âm có thể khác một chút giữa hai vùng, nhưng không gây ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "attend" có nguồn gốc từ động từ Latin "attendere", kết hợp từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "tendere" (căng ra, kéo). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu mang nghĩa "hướng về ai đó" hoặc "lắng nghe". Từ đó, nghĩa của "attend" đã mở rộng để chỉ sự tham gia, phục vụ hoặc chăm sóc cho một sự kiện, điều này vẫn giữ nguyên trong các ngữ cảnh hiện đại ngày nay.
Từ "attend" có tần suất sử dụng cao trong các kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường nói về việc tham gia các sự kiện hoặc lớp học. Trong phần Đọc và Viết, "attend" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học tập và hội thảo. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như việc tham gia các sự kiện xã hội, họp mặt, hoặc lớp học.