Bản dịch của từ Atend trong tiếng Việt

Atend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atend (Verb)

ˈeɪtənd
ˈeɪtənd
01

(thông tục, lỗi thời) đốt cháy; thiêu.

(transitive, obsolete) to set on fire; kindle.

Ví dụ

The villagers atended the bonfire during the festival.

Người dân đã đốt lửa trại trong lễ hội.

She atended the candles to light up the room.

Cô ấy đã châm nến để sáng phòng.

The group atended the torches to illuminate the path.

Nhóm đã đốt đuốc để chiếu sáng con đường.

02

(nội động từ, lỗi thời) bắt lửa.

(intransitive, obsolete) to take or catch fire.

Ví dụ

The bonfire atend during the festival.

Đống lửa cháy trong lễ hội.

The fireplace atend in the cozy living room.

Lò sưởi cháy trong phòng khách ấm cúng.

The candles atend at the romantic dinner.

Những cây nến cháy trong bữa tối lãng mạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atend

Không có idiom phù hợp