Bản dịch của từ Atomism trong tiếng Việt
Atomism

Atomism (Noun)
Một cách tiếp cận lý thuyết coi một cái gì đó có thể diễn giải được thông qua phân tích thành các thành phần cơ bản riêng biệt, có thể tách rời và độc lập.
A theoretical approach that regards something as interpretable through analysis into distinct separable and independent elementary components.
Atomism helps analyze social structures in modern sociology courses.
Chủ nghĩa nguyên tử giúp phân tích cấu trúc xã hội trong các khóa học xã hội học hiện đại.
Atomism does not explain the complexity of human relationships effectively.
Chủ nghĩa nguyên tử không giải thích hiệu quả sự phức tạp của các mối quan hệ con người.
How does atomism apply to social theories in contemporary studies?
Chủ nghĩa nguyên tử áp dụng như thế nào vào các lý thuyết xã hội trong các nghiên cứu hiện đại?
Họ từ
Atomism là một lý thuyết triết học và khoa học đề xuất rằng mọi vật chất đều được cấu thành từ những hạt căn bản gọi là "nguyên tử". Lý thuyết này có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ đại, được phát triển bởi các nhà triết học như Democritus và Epicurus. Trong tiếng Anh, từ "atomism" được sử dụng thống nhất cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai vùng. Atomism không chỉ có mặt trong lý thuyết vật lý mà còn ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác như triết học và khoa học xã hội.
Từ "atomism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "atomos", có nghĩa là "không thể chia cắt". Khái niệm này được phát triển bởi các triết gia Hy Lạp cổ đại như Leucippus và Democritus, mô tả vật chất được cấu thành từ các phần tử nhỏ nhất không thể phân chia. Trong lịch sử, atomism đã trở thành nền tảng cho các lý thuyết khoa học hiện đại về vật lý và hóa học, giúp chúng ta hiểu rõ ràng hơn về cấu trúc và tính chất của vật chất.
Từ "atomism" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, triết học và lý thuyết vật lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thảo luận về sự phân tích, cách tiếp cận hệ thống hoặc ý tưởng rằng mọi thứ đều được cấu thành từ các phần tử nhỏ hơn. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các bài viết học thuật, sách giáo khoa và các bài thuyết trình về triết học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp