Bản dịch của từ Attention grabber trong tiếng Việt
Attention grabber
Attention grabber (Idiom)
Cái gì đó thu hút hoặc thu hút sự chú ý.
Something that grabs or captures attention.
Her colorful outfit is an attention grabber at the party.
Bộ trang phục sặc sỡ của cô ấy là một thứ thu hút sự chú ý tại bữa tiệc.
Avoid using clichés if you want to be an attention grabber.
Tránh sử dụng lối cũ nếu bạn muốn trở thành một thứ thu hút sự chú ý.
Is being an attention grabber important in social media marketing?
Việc trở thành một thứ thu hút sự chú ý quan trọng trong marketing trên mạng xã hội phải không?
A captivating introduction can serve as an attention grabber in speeches.
Một sự giới thiệu hấp dẫn có thể là một cách thu hút sự chú ý trong các bài phát biểu.
Avoid using cliches as an attention grabber to keep the audience engaged.
Tránh sử dụng lối cũ như một cách thu hút sự chú ý để giữ khán giả tập trung.
Is an attention grabber necessary for a successful social media post?
Liệu một cách thu hút sự chú ý có cần thiết cho một bài đăng trên mạng xã hội thành công không?
Her colorful outfit was an attention grabber at the party.
Bộ đồ sặc sỡ của cô ấy làm nổi bật tại buổi tiệc.
Ignoring the attention grabber, the speaker continued with her presentation.
Bỏ qua người thu hút sự chú ý, diễn giả tiếp tục bài thuyết trình của mình.
Was the viral video an attention grabber for the brand?
Đoạn video lan truyền có thu hút sự chú ý cho thương hiệu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Attention grabber cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp