Bản dịch của từ Attention span trong tiếng Việt
Attention span

Attention span (Noun)
Children's attention span is shorter than adults in social settings.
Thời gian chú ý của trẻ em ngắn hơn người lớn trong các tình huống xã hội.
Many teenagers do not have a long attention span during discussions.
Nhiều thanh thiếu niên không có thời gian chú ý lâu trong các cuộc thảo luận.
What affects your attention span in social gatherings?
Điều gì ảnh hưởng đến thời gian chú ý của bạn trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Khái niệm "attention span" (thời gian chú ý) đề cập đến khoảng thời gian mà một cá nhân có thể duy trì sự chú ý vào một nhiệm vụ hoặc kích thích nhất định mà không bị phân tâm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách viết không có sự khác biệt. Tuy nhiên, văn hóa và thói quen truyền thông có thể ảnh hưởng đến thời gian chú ý, khi mà nghiên cứu cho thấy thời gian chú ý của người tiêu dùng ngày nay có xu hướng ngắn hơn do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "attention span" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attehendere", có nghĩa là "chú ý" hoặc "hướng về". Từ này kết hợp hai phần: "ad-" (hướng tới) và "tendere" (duỗi ra). Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong cách con người tiếp nhận và duy trì sự chú ý trong bối cảnh hiện đại, đặc biệt với sự gia tăng thông tin và công nghệ. Khái niệm "attention span" ngày nay chỉ khả năng duy trì sự chú ý trong một khoảng thời gian nhất định.
"Attention span" là cụm từ mô tả khoảng thời gian mà một cá nhân có khả năng duy trì sự chú ý vào một tác vụ hoặc một đối tượng cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện tương đối ít, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, giáo dục và công nghệ. Cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về khả năng học tập của sinh viên, ảnh hưởng của thiết bị điện tử đối với sự chú ý, và trong các cuộc thảo luận về phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


