Bản dịch của từ Attest trong tiếng Việt

Attest

Verb

Attest (Verb)

ətˈɛst
ətˈɛst
01

Cung cấp hoặc dùng làm bằng chứng rõ ràng về.

Provide or serve as clear evidence of.

Ví dụ

Her diploma attests to her academic achievements.

Bằng cấp của cô ấy chứng minh thành tích học vấn của cô.

The signatures on the document attest its authenticity.

Các chữ ký trên tài liệu chứng minh tính xác thực của nó.

Witnesses can attest to the events that took place.

Nhân chứng có thể chứng minh về các sự kiện đã diễn ra.

02

Đăng ký như đã sẵn sàng cho nghĩa vụ quân sự.

Enrol as ready for military service.

Ví dụ

He had to attest to his readiness for military service.

Anh ta phải chứng minh sự sẵn sàng tham gia quân sự.

All citizens must attest before reaching a certain age.

Tất cả công dân phải chứng minh trước khi đạt đến một tuổi nhất định.

She will attest at the local military office next week.

Cô ấy sẽ chứng minh tại văn phòng quân sự địa phương vào tuần tới.

Dạng động từ của Attest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attesting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attest

Không có idiom phù hợp