Bản dịch của từ Attest trong tiếng Việt
Attest
Attest (Verb)
Her diploma attests to her academic achievements.
Bằng cấp của cô ấy chứng minh thành tích học vấn của cô.
The signatures on the document attest its authenticity.
Các chữ ký trên tài liệu chứng minh tính xác thực của nó.
Witnesses can attest to the events that took place.
Nhân chứng có thể chứng minh về các sự kiện đã diễn ra.
He had to attest to his readiness for military service.
Anh ta phải chứng minh sự sẵn sàng tham gia quân sự.
All citizens must attest before reaching a certain age.
Tất cả công dân phải chứng minh trước khi đạt đến một tuổi nhất định.
She will attest at the local military office next week.
Cô ấy sẽ chứng minh tại văn phòng quân sự địa phương vào tuần tới.
Dạng động từ của Attest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attesting |
Họ từ
Từ "attest" có nghĩa là chứng nhận hoặc xác nhận tính chính xác của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau một chút; người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn. "Attest" phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý, học thuật hoặc chính thức khi yêu cầu chứng cứ hoặc sự xác thực từ cá nhân có thẩm quyền.
Từ "attest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attestari", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "testari" (làm chứng). Tiến trình này cho thấy hành động công nhận hoặc làm chứng cho sự thật của một điều gì đó. Từ thế kỷ 14, "attest" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc chứng thực một tài liệu hoặc sự kiện, phản ánh tính chính xác và đáng tin cậy. Hiện tại, "attest" thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý và hành chính để xác nhận tính xác thực.
Từ "attest" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, do tính chất chính thức của nó khi xác nhận thông tin hoặc chứng thực sự thật. Trong các ngữ cảnh khác, "attest" thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, học thuật và khoa học, nơi cần sự xác nhận hoặc chứng minh tính chính xác của một phát hiện, tài liệu hoặc chứng cứ. Chức năng của từ này phản ánh tính chất đáng tin cậy trong việc hỗ trợ luận điểm hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp