Bản dịch của từ Attest trong tiếng Việt
Attest
Attest (Verb)
Her diploma attests to her academic achievements.
Bằng cấp của cô ấy chứng minh thành tích học vấn của cô.
The signatures on the document attest its authenticity.
Các chữ ký trên tài liệu chứng minh tính xác thực của nó.
Witnesses can attest to the events that took place.
Nhân chứng có thể chứng minh về các sự kiện đã diễn ra.
He had to attest to his readiness for military service.
Anh ta phải chứng minh sự sẵn sàng tham gia quân sự.
All citizens must attest before reaching a certain age.
Tất cả công dân phải chứng minh trước khi đạt đến một tuổi nhất định.
She will attest at the local military office next week.
Cô ấy sẽ chứng minh tại văn phòng quân sự địa phương vào tuần tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp