Bản dịch của từ Attested trong tiếng Việt
Attested

Attested (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chứng thực.
Simple past and past participle of attest.
Many studies attested to the benefits of social media for communication.
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh lợi ích của mạng xã hội trong giao tiếp.
Social interactions did not attested to increased happiness among participants.
Sự tương tác xã hội không chứng minh sự gia tăng hạnh phúc của người tham gia.
Did the survey attested to the effectiveness of community programs?
Khảo sát có chứng minh hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?
Dạng động từ của Attested (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attesting |
Họ từ
Từ "attested" xuất phát từ động từ "attest", có nghĩa là chứng thực hoặc xác nhận sự thật của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, "attested" thường chỉ tình trạng được chứng thực bởi một cá nhân có thẩm quyền. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này không rõ rệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường phát âm có âm cuối rõ ràng hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này được sử dụng chủ yếu trong tài liệu chính thức hoặc nhật ký.
Từ "attested" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attestari", nghĩa là "chứng thực". Trong Hán-Việt, nó được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và gốc "testis" (nhân chứng). Qua thời gian, từ này đã phát triển thành hình thức sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc xác nhận, chứng minh sự thật hoặc sự tồn tại của một điều gì đó. Ngày nay, "attested" được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý và nghiên cứu, nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.
Từ "attested" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần xác nhận thông tin hoặc lập luận. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý, liên quan đến việc xác minh dữ liệu hoặc tài liệu. Ngoài ra, "attested" cũng thường gặp trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, và thông cáo chính thức, thể hiện sự xác nhận tính chính xác của thông tin được trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp