Bản dịch của từ Attested trong tiếng Việt

Attested

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attested (Verb)

ətˈɛstɪd
ətˈɛstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chứng thực.

Simple past and past participle of attest.

Ví dụ

Many studies attested to the benefits of social media for communication.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh lợi ích của mạng xã hội trong giao tiếp.

Social interactions did not attested to increased happiness among participants.

Sự tương tác xã hội không chứng minh sự gia tăng hạnh phúc của người tham gia.

Did the survey attested to the effectiveness of community programs?

Khảo sát có chứng minh hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?

Dạng động từ của Attested (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attested

Không có idiom phù hợp