Bản dịch của từ Attests trong tiếng Việt

Attests

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attests (Verb)

ətˈɛs
ətˈɛss
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chứng thực.

Thirdperson singular simple present indicative of attest.

Ví dụ

The survey attests to the need for more social services in Chicago.

Khảo sát chứng minh nhu cầu về dịch vụ xã hội ở Chicago.

The data does not attests to a significant change in social attitudes.

Dữ liệu không chứng minh sự thay đổi đáng kể trong thái độ xã hội.

Does the report attests to the effectiveness of social programs in schools?

Báo cáo có chứng minh hiệu quả của các chương trình xã hội trong trường học không?

Dạng động từ của Attests (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attesting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attests/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attests

Không có idiom phù hợp