Bản dịch của từ Attests trong tiếng Việt
Attests

Attests (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chứng thực.
Thirdperson singular simple present indicative of attest.
The survey attests to the need for more social services in Chicago.
Khảo sát chứng minh nhu cầu về dịch vụ xã hội ở Chicago.
The data does not attests to a significant change in social attitudes.
Dữ liệu không chứng minh sự thay đổi đáng kể trong thái độ xã hội.
Does the report attests to the effectiveness of social programs in schools?
Báo cáo có chứng minh hiệu quả của các chương trình xã hội trong trường học không?
Dạng động từ của Attests (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attesting |
Họ từ
"Attests" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "testari", mang nghĩa chứng thực hoặc xác nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ việc xác nhận sự thật hoặc chứng minh tính chính xác của một thông tin. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do ảnh hưởng của giọng địa phương.
Từ "attests" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attestari", bao gồm "ad-" (đến) và "testari" (làm chứng). Hình thái và nghĩa gốc của từ này thể hiện hành động chứng thực hoặc xác nhận sự thật. Từ thế kỷ 15, "attest" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc xác nhận thông qua chứng cứ hoặc bằng chứng. Sự phát triển này duy trì liên quan đến ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự chính xác và độ tin cậy trong việc chứng thực thông tin.
Từ "attests" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các đoạn văn đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, "attests" thường được sử dụng để chỉ sự chứng thực hoặc xác nhận một sự kiện, quan điểm hay nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống pháp lý và chứng nhận, nơi mà bằng chứng và sự xác minh được yêu cầu. Sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy vai trò quan trọng của từ này trong việc diễn đạt sự chính xác và độ tin cậy.