Bản dịch của từ Attest trong tiếng Việt

Attest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attest(Verb)

ətˈɛst
ətˈɛst
01

Cung cấp hoặc dùng làm bằng chứng rõ ràng về.

Provide or serve as clear evidence of.

Ví dụ
02

Đăng ký như đã sẵn sàng cho nghĩa vụ quân sự.

Enrol as ready for military service.

Ví dụ

Dạng động từ của Attest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attesting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ