Bản dịch của từ Attorney general of the united states trong tiếng Việt
Attorney general of the united states

Attorney general of the united states (Noun)
Người đứng đầu bộ tư pháp hoa kỳ và giám đốc pháp luật của chính phủ liên bang.
The head of the us department of justice and the chief law officer of the federal government.
Merrick Garland is the current attorney general of the United States.
Merrick Garland là tổng chưởng lý hiện tại của Hoa Kỳ.
The attorney general of the United States does not work alone.
Tổng chưởng lý của Hoa Kỳ không làm việc một mình.
Is the attorney general of the United States involved in social issues?
Tổng chưởng lý của Hoa Kỳ có tham gia vào các vấn đề xã hội không?
Nguyên từ "Attorney General of the United States" chỉ Bộ trưởng Tư pháp Hoa Kỳ, là người đứng đầu Bộ Tư pháp, có trách nhiệm giám sát các vấn đề pháp lý và thi hành luật. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng các quốc gia khác có thể có chức vụ tương tự với tên gọi khác. Giọng phát âm trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều khác nhau, với sự nhấn mạnh khác trên các âm tiết. Bộ trưởng Tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn pháp lý cho chính phủ và duy trì trật tự pháp luật.
Thuật ngữ "Attorney General" bắt nguồn từ tiếng Latinh "attornatus generalis", trong đó "attornatus" có nghĩa là "được bổ nhiệm" và "generalis" có nghĩa là "tổng quát". Xuất hiện vào thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ người đại diện pháp lý của nhà nước. Ngày nay, "Attorney General" chỉ vị trí chủ chốt trong hệ thống pháp luật của Hoa Kỳ, có trách nhiệm bảo vệ lợi ích của chính phủ và thực thi luật pháp với quyền hạn tối thượng.
Từ "Attorney General of the United States" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, liên quan đến chủ đề chính trị và pháp luật. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các tài liệu học thuật cũng như báo chí là đáng kể, thể hiện vai trò quan trọng của vị trí này trong hệ thống tư pháp. Thông thường, cụm từ được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về chính sách pháp lý, thực thi luật và các vấn đề liên quan đến quản lý công cộng tại Hoa Kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp