Bản dịch của từ Audience duplication trong tiếng Việt
Audience duplication
Noun [U/C]

Audience duplication(Noun)
ˈɑdiəns djˌupləkˈeɪʃən
ˈɑdiəns djˌupləkˈeɪʃən
01
Hành động sao chép hoặc tái tạo trải nghiệm hoặc dữ liệu của khán giả.
The act of duplicating or reproducing an audience's experience or data.
Ví dụ
02
Quá trình phân tích và phân đoạn các đối tượng mục tiêu trong các chiến dịch tiếp thị.
The process of analyzing and segmenting target audiences in marketing campaigns.
Ví dụ
