Bản dịch của từ Audience duplication trong tiếng Việt

Audience duplication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audience duplication (Noun)

ˈɑdiəns djˌupləkˈeɪʃən
ˈɑdiəns djˌupləkˈeɪʃən
01

Hành động sao chép hoặc tái tạo trải nghiệm hoặc dữ liệu của khán giả.

The act of duplicating or reproducing an audience's experience or data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình phân tích và phân đoạn các đối tượng mục tiêu trong các chiến dịch tiếp thị.

The process of analyzing and segmenting target audiences in marketing campaigns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình huống mà một khán giả được tính nhiều hơn một lần cho các chỉ số tiếp thị.

A situation where an audience is counted more than once for marketing metrics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audience duplication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audience duplication

Không có idiom phù hợp