Bản dịch của từ Audience duplication trong tiếng Việt
Audience duplication

Audience duplication (Noun)
Hành động sao chép hoặc tái tạo trải nghiệm hoặc dữ liệu của khán giả.
The act of duplicating or reproducing an audience's experience or data.
Audience duplication helps researchers understand viewer behavior during events.
Việc sao chép khán giả giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi người xem.
Audience duplication does not always reflect genuine reactions in surveys.
Việc sao chép khán giả không luôn phản ánh phản ứng thật trong khảo sát.
How does audience duplication affect marketing strategies for social media?
Việc sao chép khán giả ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội?
Quá trình phân tích và phân đoạn các đối tượng mục tiêu trong các chiến dịch tiếp thị.
The process of analyzing and segmenting target audiences in marketing campaigns.
Audience duplication occurs when marketers target the same group repeatedly.
Sự trùng lặp khán giả xảy ra khi các nhà tiếp thị nhắm đến cùng một nhóm.
Audience duplication does not help in reaching new potential customers effectively.
Sự trùng lặp khán giả không giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng mới hiệu quả.
Is audience duplication common in social media marketing strategies today?
Sự trùng lặp khán giả có phổ biến trong các chiến lược tiếp thị mạng xã hội ngày nay không?
The audience duplication increased during the campaign for the new product.
Sự trùng lặp khán giả tăng lên trong chiến dịch sản phẩm mới.
Audience duplication does not help in measuring true engagement levels.
Sự trùng lặp khán giả không giúp đo lường mức độ tham gia thực sự.
How can we reduce audience duplication in our marketing strategy?
Làm thế nào để giảm sự trùng lặp khán giả trong chiến lược marketing của chúng tôi?